- Từ điển Pháp - Việt
Tire-sac
Xem thêm các từ khác
-
Tire-sou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ hám lợi nhỏ nhặt Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ hám... -
Tire-terre
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cuốc xới (của thợ đá) Danh từ giống đực không đổi Cuốc xới (của thợ... -
Tire-veille
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi (hàng hải) 1.1 Dây lái 1.2 Dây vịn Danh từ giống đực không đổi (hàng hải) Dây... -
Tirefonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vít (đường ray vào tà vẹt) Ngoại động từ Vít (đường ray vào tà vẹt) -
Tirefonneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) máy vít đường ray (vào tà vẹt) Danh từ giống cái (đường sắt) máy vít... -
Tirelire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống tiền 1.2 (thông tục) dạ dày 1.3 (thông tục) đầu Danh từ giống cái Ống tiền (thông... -
Tirer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo 1.2 Kéo thành sợi 1.3 Lôi 1.4 Rút 1.5 Giải thoát 1.6 Bắn 1.7 Xổ 1.8 In 1.9 (thương nghiệp)... -
Tiret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái gạch ngang 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cái gạch nối Danh từ giống đực Cái gạch ngang (từ... -
Tiretaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vải tiaten, vải thô Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) vải tiaten, vải... -
Tirette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm dôi 1.2 Dây kéo màn 1.3 (kỹ thuật) tay phối, núm kéo Danh từ giống cái Tấm dôi Dây... -
Tireur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) người kéo sợi 1.2 Người bắn 1.3 (thương nghiệp) người phát hành (hối phiếu)... -
Tireuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy in ảnh, hộp in ảnh 1.2 Máy đóng chai Danh từ giống cái Máy in ảnh, hộp in ảnh Máy đóng... -
Tiroir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngăn kéo 1.2 (cơ khí, cơ học) van trượt Danh từ giống đực Ngăn kéo Tiroir d\'armoire ngăn... -
Tiroir-caisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Két ngăn kéo Danh từ giống cái Két ngăn kéo -
Tisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đốt lò (lò thủy tinh) Danh từ giống đực Sự đốt lò (lò thủy tinh) -
Tisane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) nước thuốc sắc, thuốc hãm 1.2 Rượu săm banh xoàng 1.3 (thông tục) trận đòn Danh... -
Tisanerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chỗ sắc thuốc (ở bệnh viện) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chỗ... -
Tiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đốt (lò thủy tinh) Ngoại động từ Đốt (lò thủy tinh) -
Tiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đốt lò (lò thủy tinh) Danh từ giống đực Thợ đốt lò (lò thủy tinh) -
Tisoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que lò (lò thủy tinh) Danh từ giống đực Que lò (lò thủy tinh)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.