Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Toper

Mục lục

Nội động từ

Đập vào tay nhau mà chấp thuận
tope! tope là!
đồng ý

Xem thêm các từ khác

  • Topette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chai nhỏ, cút Danh từ giống cái Chai nhỏ, cút Topette d\'eau-de-vie cút rượu trắng
  • Topholipome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u mỡ sạn urat Danh từ giống đực (y học) u mỡ sạn urat
  • Tophus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sạn urat Danh từ giống đực (y học) sạn urat
  • Topiaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật xén cây cảnh 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái Thuật xén cây...
  • Topinambour

    Mục lục 1 Bản mẫu:Topinambour 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cúc vu (cây, củ) Bản mẫu:Topinambour Danh từ giống đực Cúc vu (cây,...
  • Topique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) để đắp, để rịt 1.2 Gắn với vấn đề 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) địa phương 1.4 Danh từ giống...
  • Topo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) bài nói, bài thuyết minh 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sơ đồ Danh từ giống đực (thân...
  • Topographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đo vẽ địa hình Danh từ Người đo vẽ địa hình
  • Topographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đo vẽ địa hình 1.2 Địa hình Danh từ giống cái Khoa đo vẽ địa hình Địa hình
  • Topographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem topographie Tính từ Xem topographie Levé topographique sự đo vẽ địa hình anatomie topographique giải phẫu...
  • Topographiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt địa hình Phó từ Về mặt địa hình
  • Topologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) khoa topo, topo học Danh từ giống cái (toán học) khoa topo, topo học
  • Topologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ topologit topologit
  • Toponomastique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái toponymie toponymie
  • Toponyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên đất, tên địa phương, địa danh Danh từ giống đực Tên đất, tên địa phương, địa...
  • Toponymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tên đất, địa danh học Danh từ giống cái Khoa tên đất, địa danh học
  • Toponymique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem toponymie Tính từ Xem toponymie Système toponymique hệ thống tên đất
  • Toponymiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà địa danh học Danh từ Nhà địa danh học
  • Topophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) chứng sợ địa phương Danh từ giống cái (tâm lý học) chứng sợ địa phương
  • Toporama

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toàn cảnh địa phương Danh từ giống đực Toàn cảnh địa phương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top