Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Toquer

Mục lục

Nội động từ

Đập nhẹ vào, gõ vào
Toquer à la porte
gõ cửa

Xem thêm các từ khác

  • Toquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mũ nhỏ không vành Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) mũ nhỏ không...
  • Torah

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái thora thora
  • Torana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổng (ấn Độ) Danh từ giống đực Cổng (ấn Độ)
  • Torbanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tocbanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tocbanit
  • Torbernite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tocbenit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tocbenit
  • Torche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bó đuốc 1.2 Cuộng rơm chèn, độn rơm 1.3 Cuộn dây (đồng, thép...) 1.4 Gờ đáy (gió, làn)...
  • Torche-cul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thô tục) 1.1 Giấy chùi đít 1.2 (nghĩa bóng) bài viết chùi đít (vô giá trị) Danh từ giống...
  • Torcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lau, cọ 1.2 (thông tục) chùi đít (cho trẻ em) 1.3 Quệt (bằng mẫu bánh mì) 1.4 Trát bằng đất...
  • Torchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khăn lau nhỏ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) khăn lau nhỏ
  • Torchis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất nhồi rơm, đất vách Danh từ giống đực Đất nhồi rơm, đất vách
  • Torchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn lau 1.2 (thân mật) người phụ nữ bẩn thỉu 1.3 (thân mật) bài báo tồi, bài viết...
  • Torchonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cẩu thả 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lau chùi (bằng khăn lau) Ngoại động...
  • Torchère

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây đèn lớn 1.2 Vạc đốt đuốc 1.3 Cột đuốc, cây đình liệu Danh từ giống cái Cây đèn...
  • Torcol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim vẹo cổ Danh từ giống đực (động vật học) chim vẹo cổ
  • Torcou

    Mục lục 1 Xem torcol Xem torcol
  • Torcular

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học hợp lưu (ở màng cứng sọ) Danh từ giống đực (giải phẫu) học hợp...
  • Tord-boyaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thông tục) rượu xé ruột (nặng mà dở) Danh từ giống đực không đổi (thông...
  • Tord-nez

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực serre-nez là một công cụ trong ngành thú y bằng một le gỗ tròn đầu có...
  • Tordage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (ngành dệt) 1.1 Sự se 1.2 Sự se mà nối vào (nối sợi dọc mới vào mẩu sợi dọc còn lại)...
  • Tordant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) nực cười, buồn cười Tính từ (thân mật) nực cười, buồn cười Histoire tordante câu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top