- Từ điển Pháp - Việt
Tortilla
Xem thêm các từ khác
-
Tortillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoắn đi xoắn lại một sợi mây 1.2 Sự vặn vẹo 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) lối (ăn... -
Tortillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vặn vẹo, ngoằn ngoèo (hình rằn trên huy hiệu) Tính từ Vặn vẹo, ngoằn ngoèo (hình rằn trên huy hiệu) -
Tortillard
Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thân mật) xe lửa chậm (tàu chợ) trên đường ngoằn ngoèo 1.3... -
Tortille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) con đường ngoằn ngoèo (trong vườn, trong công viên) Danh từ giống cái... -
Tortillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoắn đi xoắn lại, sự vặn đi vặn lại 1.2 Sự vặn vẹo, sự uốn éo 1.3 (bóng thân)... -
Tortiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoắn đi xoắn lại; vặn đi vặn lại 2 Phản nghĩa Détortiller 2.1 (thông tục) ngốn nhanh 2.2... -
Tortillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật xoắn lại 1.2 Khoanh lót đầu (để đội vật gì) 1.3 (hội họa) xoăn giấy trải mờ... -
Tortionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tra tấn 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ tra tấn Tính từ Tra tấn Moyens tortionnaires phương tiện tra tấn... -
Tortis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dải tết Danh từ giống đực Dải tết Tortis de chanvre dải tết sợi gai đầu -
Tortois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình rùa Tính từ (có) hình rùa Tente tortoise lều hình rùa -
Tortoise
Mục lục 1 Xem tortois Xem tortois -
Tortorer
Mục lục 1 Động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) săn ngốn Động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) săn ngốn -
Tortrix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm sâu cuốn lá Danh từ giống đực (động vật học) bướm sâu cuốn... -
Tortu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cong queo, ngoằn ngoèo 1.2 (nghĩa bóng) không đúng đắn, không chính đính 1.3 Phản nghĩa Droit 1.4 Đồng... -
Tortue
Mục lục 1 Bản mẫu:Tortue 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) rùa 2.2 Mái thuẫn (ghép nhiều thuẫn lại với nhau để... -
Tortueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tortueux tortueux -
Tortueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngoằn ngoèo, ngoắt ngoéo Phó từ Ngoằn ngoèo, ngoắt ngoéo Rivière qui coule tortueusement sông chảy ngoằn... -
Tortueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoằn ngoèo, ngoắt ngoéo 1.2 Phản nghĩa Droit. Direct, franc, net. Tính từ Ngoằn ngoèo, ngoắt ngoéo Ruelles... -
Tortuleuse
Mục lục 1 Xem tortuleux Xem tortuleux -
Tortuleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có ngấn (quả cây) Tính từ (thực vật học) có ngấn (quả cây)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.