- Từ điển Pháp - Việt
Tourmenteuse
Xem thêm các từ khác
-
Tourmenteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay có bão Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay có bão Côtes tourmenteuses... -
Tourmentin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) buồm mũi vải dày (dùng khi có gió mạnh) 1.2 (động vật học) chim hải âu nhỏ... -
Tournage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) sự quay (phim) 1.2 Sự tiện 1.3 (đường sắt) sự quay đầu máy 1.4 (hàng hải)... -
Tournaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đầu ruộng (phải xới đất bằng tay máy cày không thể tới được)... -
Tournailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) quanh quẩn 2 Ngoại động từ 2.1 Xoắn đi, xoắn lại Nội động từ (thân mật) quanh... -
Tournant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay 2 Danh từ giống đực 2.1 Chỗ vòng, chỗ ngoặt 2.2 (nghĩa bóng) bước ngoặt Tính từ Quay Pont tournant... -
Tournante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tournant tournant -
Tournassage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vuốt (đồ gốm trên bàn vuốt) Danh từ giống đực Sự vuốt (đồ gốm trên bàn vuốt) -
Tournasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vuốt (đồ gốm trên bàn vuốt) Ngoại động từ Vuốt (đồ gốm trên bàn vuốt) -
Tournassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ vuốt đồ gốm (trên bàn vuốt) Danh từ giống đực Thợ vuốt đồ gốm (trên bàn vuốt) -
Tournassine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất vuốt đồ gốm (trên bàn vuốt) Danh từ giống cái Đất vuốt đồ gốm (trên bàn vuốt) -
Tourne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hỏng đi, sự trở chua của rượu vang của sữa 1.2 Đoạn tiếp (bài báo) Danh từ giống... -
Tourne-disque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy quay đĩa (hát) Danh từ giống đực Máy quay đĩa (hát) -
Tourne-feuille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giở trang (sách nhạc) Danh từ giống đực Cái giở trang (sách nhạc) -
Tourne-pierre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim dẽ khoang Danh từ giống đực (động vật học) chim dẽ khoang -
Tourne-tuyaux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoá vặn ống, clê vặn ống Danh từ giống đực Khoá vặn ống, clê vặn ống -
Tourne-vent
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Ống gió (ở trên ống khói) Danh từ giống đực không đổi Ống gió (ở trên... -
Tournebouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm đảo điên Ngoại động từ (thân mật) làm đảo điên Nouvelle qui l\'a tourneboulé... -
Tournebride
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quán nghỉ trọ cho người nhà khách; quán giữ ngựa cho khách (ở cạnh... -
Tournebroche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái quay que nướng thịt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đứa bé quay que nướng thịt Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.