- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Tréfiler
Ngoại động từ (kỹ thuật) kéo (thành) sợi Tréfiler du fer kéo sợi sắt -
Tréfileur
Danh từ giống đực Thợ kéo sợi kim loại Chủ xưởng kéo sợi (kim loại) -
Tréfileuse
Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy kéo sợi (kim loại) -
Tréflière
Danh từ giống cái Ruộng có ba lá, cánh đồng cỏ ba lá -
Tréfoncier
Tính từ (thuộc) lòng đất -
Tréfondre
Nội động từ (kỹ thuật) hàn cả trong lẫn ngoài -
Tréfonds
Danh từ giống đực Lòng đất (văn học) chỗ sâu kín Le tréfonds de l\'âme chỗ sâu kín của tâm hồn Savoir le fond et le tréfonds... -
Tréhalose
Danh từ giống đực (hóa học) trehaloza -
Trélingage
Danh từ giống đực (hàng hải) chão chằng dây néo hai mạn -
Tréma
Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) dấu hai chấm (ở trên những nguyên âm e, i, u) -
Trémail
Danh từ giống đực Như tramail -
Trématage
Danh từ giống đực Sự vượt lên trước (tàu khác ở đường sông) -
Trémater
động từ Vượt lên trước (tàu khác trên đường sông) Il est interdit de trémater aux abords des écluses cấm vượt lên trước... -
Trémelle
Danh từ giống cái (thực vật học) nấm ruột gà -
Trémie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phễu (ở trên máy xay, máy sàng...) 1.2 Máng ăn (cho gà vịt ăn) 1.3 (xây dựng) nền lò sưởi... -
Trémière
Danh từ giống cái (thực vật học) cây thục qùy hồng (cũng rose trémière) -
Trémolite
Danh từ giống cái (khoáng vật học) tremolit -
Trémolo
Danh từ giống đực (âm nhạc) sự vê Sự rung giọng (do cảm động hay giả tạo) -
Trémoussement
Danh từ giống đực Sự uốn éo; sự ngoe nguẩy -
Trémulant
Tính từ Run rẩy Doigts trémulants những ngón tay run rẩy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.