Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trachomateux

Mục lục

Tính từ

(y học) đau mắt hột
Danh từ giống đực
(y học) người đau mắt hột

Xem thêm các từ khác

  • Trachome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh mắt hột Danh từ giống đực (y học) bệnh mắt hột
  • Trachure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá sòng Danh từ giống đực (động vật học) cá sòng
  • Trachycarpus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mùi cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây mùi cảnh
  • Trachymene

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mùi cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây mùi cảnh
  • Trachysaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn quả thông Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn...
  • Trachyspermun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khồm Danh từ giống đực (thực vật học) cây khồm
  • Trachyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) trachit Danh từ giống đực (khoáng vật học) trachit
  • Tract

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Truyền đơn Danh từ giống đực Truyền đơn Distribuer des tracts phát truyền đơn
  • Tractation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) cuộc mặc cả Danh từ giống cái (nghĩa xấu) cuộc mặc cả Louches tractations những...
  • Tracteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo Danh từ giống đực Máy kéo Tracteur universel máy kéo đa dụng, máy kéo đa năng Tracteur...
  • Tracteur-bulldozer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-ủi Danh từ giống đực Máy kéo-ủi
  • Tracteur-camion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-xe tải Danh từ giống đực Máy kéo-xe tải
  • Tracteur-chargeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-chất tải Danh từ giống đực Máy kéo-chất tải
  • Tracteur-porteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-vận chuyển Danh từ giống đực Máy kéo-vận chuyển
  • Tracteur-tombereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-mooc trần Danh từ giống đực Máy kéo-mooc trần
  • Tractif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo Tính từ Kéo Force tractive lực kéo
  • Traction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo, sức kéo 1.2 (thể dục thể thao) động tác kéo co 1.3 (đường sắt) đoạn máy 1.4...
  • Tractionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) nhân viên đoạn đầu máy Danh từ giống đực (đường sắt) nhân viên đoạn...
  • Tractive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tractif tractif
  • Tractoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo 1.2 Danh từ giống cái Tính từ Kéo Machine tractoire máy kéo Danh từ giống cái tractrice tractrice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top