- Từ điển Pháp - Việt
Transitionnelle
Xem thêm các từ khác
-
Transitive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transitif transitif -
Transitivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngôn ngữ học) như ngoại động từ Phó từ (ngôn ngữ học) như ngoại động từ Verbe intransitif employé... -
Transitivité
Danh từ giống cái (triết học) tính bắc cầu (ngôn ngữ học) tính ngoại động -
Transitoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhất thời; tạm thời; quá độ 1.2 Phản nghĩa Durable, permanent. Tính từ Nhất thời; tạm thời; quá... -
Transitoirement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) nhất thời, tạm thời Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) nhất thời, tạm... -
Transitron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Transitron (máy dao động dùng trong truyền hình) Danh từ giống đực Transitron (máy dao động... -
Transjura
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bên kia núi Giu-ra Tính từ Bên kia núi Giu-ra -
Translateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy chuyển phát, bộ chuyển phát Danh từ giống đực Máy chuyển phát, bộ chuyển phát -
Translatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyển Tính từ Chuyển Acte translatif de propriété giấy chuyển quyền sở hữu -
Translation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển; sự dời 1.2 (toán học) sự tịnh tiến Danh từ giống cái Sự chuyển; sự dời... -
Translative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái translatif translatif -
Translittération
Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự chuyển chữ Translittération du russe en caractères latins sự chuyển ngữ Nga sang chữ La tinh -
Translittérer
Ngoại động từ (ngôn ngữ học) chuyển chữ -
Translitérer
== Xem translittérer -
Translocation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển chỗ, sự chuyển vị Danh từ giống cái Sự chuyển chỗ, sự chuyển vị -
Translucide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong mờ 1.2 Phản nghĩa Opaque. Tính từ Trong mờ Phản nghĩa Opaque. -
Translucidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính trong mờ 2 Phản nghĩa 2.1 Opacité [[]] Danh từ giống cái Tính trong mờ Phản nghĩa Opacité... -
Transmanche
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Qua biển Măng-sơ (tàu thủy) Tính từ Qua biển Măng-sơ (tàu thủy) -
Transmetteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy truyền, máy phát (điện báo) Danh từ giống đực Máy truyền, máy phát (điện báo) -
Transmettre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Truyền 1.2 Chuyển 1.3 Chuyền Ngoại động từ Truyền Transmettre une maladie truyền một bệnh Transmettre...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.