- Từ điển Pháp - Việt
Transparaître
Xem thêm các từ khác
-
Transparence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong suốt 1.2 (nghĩa bóng) sự trong trẻo 1.3 (điện ảnh) màn ảnh suốt 1.4 Phản nghĩa... -
Transparent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong suốt 1.2 Trong trẻo 1.3 Dễ thấy, dễ đoán, dễ nhận ra 1.4 Dễ đoán được tâm tình 1.5 Danh từ... -
Transparente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transparent transparent -
Transpercement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự đâm thủng; sự xuyên qua Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa... -
Transpercer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đâm thủng, xuyên qua 1.2 (nghĩa rộng) thấm qua 1.3 (nghĩa bóng) nhìn thấu Ngoại động từ Đâm... -
Transpiration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự ra mồ hôi 1.2 (thực vật học) sự thoát hơi nước Danh từ... -
Transpirer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ra mồ hôi 1.2 (nghĩa bóng) bị lộ 1.3 (thân mật) vã mồ hôi 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) toát ra ở... -
Transplacentaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) qua nhau Tính từ (y học) qua nhau Contamination transplacentaire sự nhiễm qua nhau -
Transplant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mảnh ghép, miếng ghép Danh từ giống đực (y học) mảnh ghép, miếng ghép -
Transplantable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bứng trồng (cây) 1.2 (y học) có thể ghép (mô cơ quan) Tính từ Có thể bứng trồng (cây) (y... -
Transplantation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bứng đi trồng chỗ khác, sự bứng trồng 1.2 (y học) sự ghép 1.3 (nghĩa bóng) sự chuyển... -
Transplantement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực transplantation transplantation -
Transplanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bứng đi trồng nơi khác, bứng trồng 1.2 (y học) ghép 1.3 (nghĩa bóng) chuyển đi ở chỗ khác,... -
Transplantoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuổng bứng cây (đi trồng nơi khác) 1.2 Xe chở cây bứng trồng Danh từ giống đực Thuổng... -
Transplanté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bứng đi trồng chỗ khác, bứng trồng 1.2 (y học) ghép 1.3 (nghĩa bóng) di cư 2 Danh từ giống đực 2.1... -
Transpleural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) qua màng phổi Tính từ (y học) qua màng phổi Incision transpleurale đường rạch qua màng phổi -
Transpleurale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transpleural transpleural -
Transport
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyên chở, sự vận tải, sự vận chuyển 1.2 Phương tiện vận tải, xe, tàu 1.3 (luật... -
Transportable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chở, có thể chở đi Tính từ Có thể chở, có thể chở đi Blessé qui n\'\'est pas transportable... -
Transportant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây hoan hỉ, hân hoan Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây hoan hỉ, hân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.