- Từ điển Pháp - Việt
Tressaillure
Xem thêm các từ khác
-
Tressaut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giật mình 1.2 Sự nẩy lên Danh từ giống đực Sự giật mình Sự nẩy lên -
Tressautement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tressaut tressaut -
Tressauter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giật mình 1.2 Làm rùng chuyển, làm nẩy lên Nội động từ Giật mình Le bruit la fait tressauter... -
Tresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải bện, dải tết 1.2 Bím Danh từ giống cái Dải bện, dải tết Tresse de paille dải rơm... -
Tresser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bện, tết Ngoại động từ Bện, tết Tresser des fils tết sợi Tresser des cheveux tết tóc Tresser... -
Tresseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bện, người tết Danh từ giống đực Người bện, người tết Tresseur de câbles người... -
Tresseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tresseur tresseur -
Treuil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái tời 1.2 (tiếng địa phương) máy ép nho Danh từ giống đực (kỹ thuật)... -
Treuil-console
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tời áp tường, tời công-xon Danh từ giống đực Tời áp tường, tời công-xon -
Treuil-estacade
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tời máy cào Danh từ giống đực Tời máy cào -
Treuille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vó kéo tôm 1.2 ( số nhiều) ruột cá trích (dùng làm mồi) Danh từ giống cái Vó kéo tôm (... -
Treuver
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ trouver trouver -
Tri
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lựa chọn, sự lựa 1.2 Sự chia chọn Danh từ giống đực Sự lựa chọn, sự lựa Faire... -
Tri-voiturette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe ô tô ba bánh Danh từ giống cái Xe ô tô ba bánh -
Triable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lựa chọn được, lựa ra được Tính từ Lựa chọn được, lựa ra được -
Triacade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lễ ba mươi ngày (sau tang lễ, cổ Hy lạp) Danh từ giống cái (sử học) lễ ba mươi... -
Triacide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) triaxit Danh từ giống đực ( hóa học) triaxit -
Triacleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lang băm Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) lang băm -
Triade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ ba 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) khổ thơ ba đoạn Danh từ giống cái Bộ ba Triade de personnes bộ... -
Triadelphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) ba bó nhị Tính từ (thực vật học) (có) ba bó nhị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.