Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tributaire

Mục lục

Tính từ

Lệ thuộc, phụ thuộc
L'Europe est tributaire des pays tropicaux pour certaines épices
châu Âu lệ thuộc vào các nước nhiệt đới về một số gia vị
Không thể tránh được
Nous sommes tous tributaires de la mort
tất cả chúng ta không thể tránh được cái chết
(địa lý; địa chất) là chỉ lưu (của một sông khác)
La Rivière Claire est tributaire du Fleuve Rouge
sông Lô là chỉ lưu của sông Hồng
(sử học) phải nộp cống, phải triều cống
Pays tributaire
nước phải nộp cống

Xem thêm các từ khác

  • Tribute

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Comices tributes ) (sử học) đại hội quốc dân từng bộ lạc (cổ La Mã)
  • Tributyrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tributirin Danh từ giống cái ( hóa học) tributirin
  • Tricalcique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Phosphate tricalcique ( hóa học) tricanxi photphat
  • Trice ou acuponcteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc châm cứu Danh từ (y học) thầy thuốc châm cứu
  • Tricennal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (về) ba mươi năm Tính từ (về) ba mươi năm Anniversaire tricennal kỷ niệm ba mươi năm
  • Tricennale

    Mục lục 1 Xem tricennal Xem tricennal
  • Tricentenaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (được) ba trăm năm 2 Danh từ giống đực 2.1 Kỷ niệm ba trăm năm Tính từ...
  • Triceps

    Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) học cơ ba đầu Tính từ Muscle triceps ) (giải phẫu) học cơ ba đầu...
  • Trichalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) trichanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) trichanxit
  • Triche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) ngón bài gian, ngón gian lận Danh từ giống cái (thân mật) ngón bài gian, ngón gian...
  • Tricher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh bạc gian, cờ gian bạc lận 1.2 (nghĩa rộng) gian lận 1.3 Dùng mẹo khéo (để che giấu chỗ...
  • Tricherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh bạc gian, thói cờ gian bạc lận 1.2 (nghĩa rộng) sự gian lận Danh từ giống cái...
  • Tricheur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh bạc gian, cờ gian bạc lận 1.2 (nghĩa rộng) gian lận 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ đánh bạc...
  • Tricheuse

    Mục lục 1 Xem tricheur Xem tricheur
  • Trichiasis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng lông quặm Danh từ giống đực (y học) chứng lông quặm
  • Trichinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem trichine Tính từ Xem trichine Infection trichinale sự nhiễm giun xoắn
  • Trichinale

    Mục lục 1 Xem trichinal Xem trichinal
  • Trichine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giun xoắn Danh từ giống cái (động vật học) giun xoắn
  • Trichineuse

    Mục lục 1 Xem trichineux Xem trichineux
  • Trichineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có giun xoắn Tính từ Có giun xoắn Porc trichineux lợn có giun xoắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top