- Từ điển Pháp - Việt
Troglodytique
Xem thêm các từ khác
-
Troglophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa ở hang Tính từ Ưa ở hang Animaux troglophiles giống vật ưa ở hang -
Trogne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) mặt đỏ bừng Danh từ giống cái (thân mật) mặt đỏ bừng Trogne d\'ivrogne mặt... -
Trognon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lõi (quả, bắp cải...) 1.2 (thân mật) cu cậu; cô nàng 2 Tính từ 2.1 (thông tục) xinh Danh... -
Trognonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) như một lõi quả Nội động từ (thân mật) như một lõi quả Nez qui trognonne cái... -
Trogon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim đuôi seo Danh từ giống đực (động vật học) chim đuôi seo -
Troika
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe quệt ba ngựa (của Nga) Danh từ giống cái Xe quệt ba ngựa (của Nga) -
Troilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) troilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) troilit -
Trois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ba 1.2 (thứ) ba 2 Danh từ giống đực 2.1 Ba 2.2 Số ba 2.3 Mồng ba 2.4 (đánh bài) (đánh cờ) con ba, con... -
Trois-deux
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp ba hai Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp ba hai -
Trois-huit
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp ba tám Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp ba tám -
Trois-points
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Tam điểm Tính từ không đổi Tam điểm Les frères trois-points hội viên tam điểm -
Trois-ponts
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (hàng hải) tàu ba boong Danh từ giống đực không đổi (hàng hải) tàu ba boong -
Trois-quarts
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) viôlông trẻ em 1.2 Áo khoác ngắn 1.3 (thể dục thể thao) trung vệ (bóng bầu dục)... -
Trois-quatre
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp ba bốn Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp ba bốn -
Trois-six
Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) rượu ba sáu (pha ba phần rượu này với ba phần nước sẽ được rượu nồng độ thông (thường))... -
Trois-étoiles
Danh từ giống đực (Monsieur trois-étoiles) ông Mỗ (M * * *) hôtel trois-étoiles khách sạn ba sao -
Troisième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ ba 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phần ba 2 Danh từ 2.1 Người thứ ba; cái thứ ba 3 Danh từ giống... -
Troll
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại, thần học) ma (trong truyện dân gian Bắc Âu) Danh từ giống đực (thần thoại,... -
Trolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) lối săn lùng sục (bằng chó) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) cây nụ... -
Trolley
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cần vẹt (lấy điện cho xe điện, xe ô tô) Danh từ giống đực Cần vẹt (lấy điện cho...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.