- Từ điển Pháp - Việt
Trouille
Xem thêm các từ khác
-
Trouillomètre
Danh từ giống đực (thông tục) (Avoir le trouillomètre à zéro) sợ tái người đi -
Troupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn (thú) 1.2 Gánh hát; đoàn 1.3 (quân sự) đội quân; quân đội, bộ đội 1.4 (từ cũ, nghĩa... -
Troupeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn 1.2 Đàn cừu 1.3 Bầy, lũ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) đàn chiên, giáo dân (thuộc một giám... -
Troupiale
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim tổ treo Danh từ giống đực (động vật học) chim tổ treo -
Troupier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lính Danh từ giống đực (thân mật) lính Un vieux troupier một lính già -
Troussage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) sự bó chân gà vịt (vào sát thân, trước khi cho vào nồi nấu cả con) Danh từ... -
Trousse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hộp dụng cụ, túi dụng cụ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bó (cỏ) 1.3 (sử học) quần nịt phồng... -
Trousse-galant
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) bệnh thổ tả đơn phát Danh từ giống đực không... -
Trousse-pet
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thông tục) thằng oắt, thằng nhãi 1.2 (thân mật) áo vét rất ngắn Danh từ... -
Trousse-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Dây buộc gập chân (con vật, để đóng móng hoặc chữa bệnh) Danh từ giống... -
Trousse-queue
Mục lục 1 Danh từ giống cái không đổi 1.1 Miếng đỡ đuôi (ở yên cương ngựa) Danh từ giống cái không đổi Miếng đỡ... -
Trousseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần áo mang theo (của cô dâu, của học sinh vào nội trú...) Danh từ giống đực Quần áo... -
Troussequin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gờ sau (yên ngựa) Danh từ giống đực Gờ sau (yên ngựa) trusquin trusquin -
Trousser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm nhanh gọn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xắn, xắn quần áo cho 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Trousseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực trousseur de jupons ) (thân mật) anh chàng đĩ bợm -
Troussis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nếp vén (ở quần áo) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nếp vén... -
Trouvable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tìm thấy 1.2 Phản nghĩa Introuvable. Tính từ Có thể tìm thấy Phản nghĩa Introuvable. -
Trouvaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tìm ra được, sự khám phá ra 1.2 Vật tìm ra được, điều khám phá ra 1.3 Phản nghĩa... -
Trouver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tìm thấy, tìm ra, tìm được 1.2 Gặp; bắt gặp 1.3 Thấy, nhận thấy; nghĩ rằng 1.4 Có cách,... -
Trouveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người tìm ra, người phát minh Danh từ giống đực (từ hiếm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.