- Từ điển Pháp - Việt
Ultrason
Xem thêm các từ khác
-
Ultrasonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) siêu âm Tính từ (vật lý học) (thuộc) siêu âm -
Ultrasonoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chuẩn đoán bằng siêu âm Danh từ giống cái (y học) sự chuẩn đoán bằng siêu... -
Ultrastructure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) siêu cấu trúc Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Ultravide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu chân không, (có) chân không siêu cao Tính từ Siêu chân không, (có) chân không siêu cao -
Ultraviolet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lí) cực tím, tử ngoại 2 Danh từ giống đực 2.1 Tia cực tím, tia tử ngoại Tính từ (vật lí)... -
Ultraviolette
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ultraviolet ultraviolet -
Ultravirus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Siêu virut, virut qua lọc Danh từ giống đực Siêu virut, virut qua lọc -
Ultérieur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau, về sau 1.2 (địa lý, địa chất) ở phía bên kia 2 Phản nghĩa 2.1 Antécédent antérieur [[]] Tính từ... -
Ultérieurement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sau, về sau 2 Phản nghĩa 2.1 Antérieurement [[]] Phó từ Sau, về sau Nous examinerons cela ultérieurement chúng... -
Ululation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng hu hu (cú) 1.2 Tiếng rú (của gió) Danh từ giống cái Tiếng hu hu (cú) Tiếng rú (của... -
Ululement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ululation ululation -
Ululer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu hu hú (cú) 1.2 (nghĩa rộng) rú Nội động từ Kêu hu hú (cú) (nghĩa rộng) rú -
Ulve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo diếp Danh từ giống cái (thực vật học) tảo diếp -
Uléma
Danh từ giống đực Nhà thần học, nhà giáo lý (Hồi giáo) -
Umangite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) umangit Danh từ giống cái (khoáng vật học) umangit -
Umiak
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực oumiak oumiak -
Umlaut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) umlau, hiện tượng biến âm sắc Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) umlau,... -
Un
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Một 2 Phản nghĩa Multiple; divers, varié 2.1 (thứ) nhất 2.2 Chỉ có một, duy nhất, một 3 Danh từ giống... -
Unanime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhất trí 1.2 Phản nghĩa Contradictoire, partagé. Tính từ Nhất trí Consentement unanime sự tán thành nhất... -
Unanimement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhất trí Phó từ Nhất trí Cette décision a été unanimement approuvée nghị quyết này được nhất trí tán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.