Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Unilatéral

Mục lục

Tính từ

(chỉ) một bên
Stationnement unilatéral
sự đỗ xe chỉ một bên (đường)
đơn phương
Décision unilatérale
quyết định đơn phương

Phản nghĩa

Réciproque [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Unilatéralement

    Phó từ đơn phương S\'engager unilatéralement đơn phương cam kết
  • Unilingue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) một thứ tiếng 1.2 Chỉ nói một thứ tiếng, chỉ viết một thứ tiếng Tính từ (bằng) một...
  • Unilinéaire

    Tính từ (dân tộc học) (chỉ tính) một dòng (quan hệ dòng máu)
  • Unilobé

    Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (có) một thùy
  • Uniloculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một ô, (có) một ngăn Tính từ (thực vật học) (có) một ô, (có) một ngăn Ovaire...
  • Uniloque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý, từ hiếm, nghĩa ít dùng) theo ý một nguời Tính từ (luật học, pháp lý, từ hiếm,...
  • Uniment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng phẳng 1.2 Đều, đều đều Phó từ Bằng phẳng Đều, đều đều
  • Uninominal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn danh Tính từ Đơn danh Vote uninominal cuộc bỏ phiếu đơn danh
  • Uninominale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uninominal uninominal
  • Union

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hòa hợp 1.2 Sự đoàn kết 1.3 Hội liên hiệp; liên minh; liên bang 1.4 Cuộc hôn nhân 1.5...
  • Unionisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa hợp nhất, chủ nghĩa liên hiệp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) liên hiệp thợ thuyền...
  • Unioniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa hợp nhất; người theo chủ nghĩa liên hiệp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Unionite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) unionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) unionit
  • Uniovulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Jumeaux uniovulaires ) (sinh vật học, sinh lý học) trẻ sinh đôi chung một trứng
  • Unipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (chỉ) đẻ một con 1.2 (thực vật học) (chỉ) một ngả Tính từ (sinh vật...
  • Unipersonnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (chỉ dùng) một ngôi Tính từ (ngôn ngữ học) (chỉ dùng) một ngôi Verbe unipersonnel...
  • Unipersonnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái unipersonnel unipersonnel
  • Unipolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn cực Tính từ Đơn cực Génératrice unipolaire (điện) máy phát đơn cực Cellule unipolaire (sinh vật...
  • Unique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duy nhất, độc nhất 1.2 Có một không hai, vô song 1.3 (thân mật) kỳ cục, lạ đời 1.4 Phản nghĩa Multiple,...
  • Uniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Duy nhất, chỉ Phó từ Duy nhất, chỉ Penser uniquement au devoir chỉ nghĩ đến nhiệm vụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top