- Từ điển Pháp - Việt
Upsilon
Xem thêm các từ khác
-
Upérisation
Danh từ giống cái Sự tiêu diệt khuẩn (sữa) -
Uracile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) uraxin Danh từ giống đực ( hóa học) uraxin -
Uralite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Uralit (chất dẻo) Danh từ giống cái Uralit (chất dẻo) -
Uranate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) uranat Danh từ giống đực ( hóa học) uranat -
Urane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) urani oxit Danh từ giống đực ( hóa học) urani oxit -
Uranie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm thiên Danh từ giống cái (động vật học) bướm thiên -
Uranifère
Tính từ Có urani Minerai uranifère quặng có urani -
Uraninite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uraninit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uraninit -
Uranique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide uranique ) axit uranic Rayons uraniques ) (từ cũ, nghĩa cũ) tia urani -
Uranisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói loạn dâm đồng giới nam Danh từ giống đực Thói loạn dâm đồng giới nam -
Uraniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Kẻ loạn dâm đồng giới nam Tính từ uranisme uranisme Danh từ giống đực Kẻ... -
Uranite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uranit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uranit -
Uranium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) urani Danh từ giống đực ( hóa học) urani -
Uranochalcite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uranochanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uranochanxit -
Uranocircite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uranoxiaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uranoxiaxit -
Uranographe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thiên tượng học Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thiên tượng học -
Uranographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thiên tượng học Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) thiên tượng học -
Uranographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ uranographie uranographie -
Uranopilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uranopilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uranopilit -
Uranoplastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình vòm miệng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình vòm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.