- Từ điển Pháp - Việt
Ursus
Xem thêm các từ khác
-
Urtica
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tầm ma Danh từ giống đực (thực vật học) cây tầm ma -
Urticaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mày đay Danh từ giống cái (y học) chứng mày đay -
Urticant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (gây) ngứa Tính từ (gây) ngứa Poil urticant (thực vật học) lông ngứa -
Urticante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái urticant urticant -
Urticarien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ urticaire urticaire -
Urticarienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái urticarien urticarien -
Urtication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự xuất hiện mày đay Danh từ giống cái (y học) sự xuất hiện mày đay -
Urubu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kên kên đen Danh từ giống đực (động vật học) kên kên đen -
Uruguayen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) U-ru-gay Tính từ (thuộc) U-ru-gay -
Uruguayenne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uruguayen uruguayen -
Urus
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aurochs aurochs -
Urusite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uruzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uruzit -
Urva
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cầy móc cua Danh từ giống đực (động vật học) cầy móc cua -
Urée
Danh từ giống cái (hóa học) urê -
Uréide
Danh từ giống đực (hóa học) urêit -
Urémie
Danh từ giống cái (y học) chứng tăng urê-huyết -
Urémique
Tính từ Xem urémie -
Urétral
Tính từ (giải phẫu) xem urètre Calcul urétral sỏi ống đái -
Urétrite
Danh từ giống cái (y học) viêm ống đái -
Urétéral
Tính từ Xem uretère
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.