Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Usant

Mục lục

Tính từ

(thân mật) làm hao sức, làm mệt mỏi
Un travail usant
một công việc hao sức

Xem thêm các từ khác

  • Usante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái usant usant
  • User

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dùng (hết), tiêu thụ 1.2 Làm mòn, làm sờn 1.3 (nghĩa bóng) làm hao mòn, làm giảm 2 Nội động...
  • Usinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gia công bằng máy công cụ 1.2 Sự chế tạo ở nhà máy Danh từ giống đực Sự gia công...
  • Usine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy Danh từ giống cái Nhà máy Usine d\'automobiles nhà máy ô tô L\'ouvrier d\'usine thợ nhà...
  • Usiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia công bằng máy công cụ 1.2 Chế tạo ở nhà máy 2 Không ngôi 2.1 (thông tục) làm việc dữ...
  • Usineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đứng máy công cụ Danh từ giống đực Thợ đứng máy công cụ
  • Usinier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem usine 1.2 Có nhiều nhà máy 2 Danh từ giống đực 2.1 Chủ nhà máy, giám đốc nhà máy Tính từ Xem...
  • Usnée

    Danh từ giống cái (thực vật học) địa y râu
  • Ussier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tàu chở ngựa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tàu chở ngựa
  • Ustensile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ nhà bếp 1.2 Đồ dùng, dụng cụ Danh từ giống đực Dụng cụ nhà bếp Đồ dùng,...
  • Ustilaginales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ nấm than Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Ustilago

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm than Danh từ giống đực (thực vật học) nấm than
  • Ustrinum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nơi hỏa táng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nơi hỏa táng (cổ La...
  • Usucapion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) thời gian hiệu lực được sở hữu Danh từ giống cái (luật học, pháp...
  • Usuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thường dùng, thông dụng, thông thường 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sách thông dụng Tính từ Thường...
  • Usuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái usuel usuel
  • Usuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thông thường, thường thường Phó từ Thông thường, thường thường
  • Usufructuaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem usufruit Tính từ Xem usufruit Droit usufructuaire quyền thu hoa lợi
  • Usufruit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) quyền thu hoa lợi 1.2 (luật học, pháp lý) hoa lợi Danh từ giống đực...
  • Usufruitier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người thu hoa lợi 2 Tính từ 2.1 Thu hoa lợi Danh từ giống đực (luật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top