- Từ điển Pháp - Việt
Utilité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự có ích; lợi ích
Vật có ích; của cải có ích
(sân khấu) vai phụ
Phản nghĩa
Futilité gratuité inefficacité inutilité [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Utinet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vồ (của thợ đóng thùng) 1.2 Ghế đẩu (của thợ làm ren) Danh từ giống đực Vồ (của... -
Utopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều không tưởng 1.2 Chính thể không tưởng Danh từ giống cái Điều không tưởng Ce n\'est... -
Utopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tưởng 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ không tưởng Tính từ Không tưởng Socialisme utopique chủ nghĩa xã hội... -
Utopiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà không tưởng Danh từ Nhà không tưởng -
Utriculaire
Mục lục 1 Danh từ giống cáiBản mẫu:Utriculaire 1.1 (thực vật học) rong li Danh từ giống cái Bản mẫu:Utriculaire (thực vật... -
Utricule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) túi bầu dục (trong tai) 1.2 (thực vật học) túi nhỏ Danh từ giống đực (giải... -
Utriculeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái utriculeux utriculeux -
Utriculeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có túi nhỏ Tính từ (thực vật học) có túi nhỏ -
Utérin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem utérus 1.2 Cùng mẹ (khác cha) 2 Danh từ giống đực 2.1 Anh (em) cùng mẹ Tính từ Xem utérus Trompe utérine... -
Utéroscopie
Danh từ giống cái (y học) phép soi dạ con -
Utérus
Danh từ giống đực (giải phẫu) dạ con, tử cung -
Uva-ursi
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực busserole busserole -
Uval
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quả nho Tính từ (thuộc) quả nho Cure uvale sự chữa bệnh bằng quả nho Station uvale trạm điều... -
Uvale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uval uval -
Uvaria
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bù dẻ Danh từ giống đực (thực vật học) cây bù dẻ -
Uvarovite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ouwarowite ouwarowite -
Uvette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ma hoàng Danh từ giống cái (thực vật học) cây ma hoàng -
Uvula
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái uvule uvule -
Uvulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, (ngôn ngữ học)) xem uvule Tính từ (giải phẫu, (ngôn ngữ học)) xem uvule Phonème uvulaire... -
Uvulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự rung lưỡi gà Danh từ giống cái (giải phẫu) sự rung lưỡi gà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.