- Từ điển Pháp - Việt
Vénézuélien
Tính từ
(thuộc) Vê-nê-du-ê-la
Xem thêm các từ khác
-
Véracité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính trung thực 1.2 Tính xác thực 2 Phản nghĩa 2.1 Fausseté hypocrisie mensonge [[]] Danh từ giống... -
Véraison
Danh từ giống cái Sự sắp chín (của quả cây) -
Vératre
Danh từ giống đực (thực vật học) cây rễ ly -
Vératrine
Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) veratrin -
Véreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sâu, có giòi 1.2 Gian xảo 1.3 ám muội Tính từ Có sâu, có giòi Fruit véreux quả cây có sâu Gian xảo... -
Véridicité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính trung thực 1.2 Tính xác thực 2 Phản nghĩa 2.1 Fausseté mensonge [[]] Danh từ giống cái Tính... -
Véridique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) trung thực, xác thực 2 Phản nghĩa 2.1 Faux inexact mensonger trompeur [[]] Tính từ (văn học) trung... -
Véridiquement
Phó từ (một cách) xác thực -
Vérifiabilité
Danh từ giống cái (lôgic) khả năng xác minh -
Vérifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thẩm tra 1.2 Có thể xác minh 2 Phản nghĩa 2.1 Invérifiable [[]] Tính từ Có thể thẩm tra Có thể... -
Vérificatif
Tính từ để thẩm tra để xác minh Enquête vérificative cuộc điều tra để xác minh -
Vérification
Danh từ giống cái Sự thẩm tra, sự kiểm tra Vérification des comptes sự thẩm tra tài khoản Vérification périodique sự kiểm tra... -
Vérificatrice
Tính từ giống cái & danh từ giống cái Xem vérificateur -
Vérifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thẩm tra, kiểm tra 1.2 Xác minh, xác nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Infirmer contredire Ngoại động từ Thẩm... -
Vérifieur
Danh từ giống đực Người điều khiển máy kiểm tra lỗ đục (ở thẻ đục lỗ) -
Vérine
Danh từ giống cái (hàng hải) thừng móc (để thao tác dây neo) -
Vérisme
Danh từ giống đực Trường phái tả thực (ở ý) -
Véritable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực, thật 1.2 Thực sự 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trung thực, chân thực 2 Phản nghĩa 2.1 Faux inexact apparent... -
Véritablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thực, thực là 1.2 Thực sự, thực ra 2 Phản nghĩa 2.1 Faussement [[]] Phó từ Thực, thực là Être véritablement... -
Vérité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chân lý 1.2 Sự thực, sự thật 1.3 Tính chân thực 1.4 Tính đúng đắn 1.5 Tính như thật 2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.