- Từ điển Pháp - Việt
Về tính ổn định
- Những người cố ý phá hoại thì công của cộng đồng kể như đổ sông đổ biển?
- Mọi phiên bản của bài viết đều được giữ trong lịch sử và có thể được nhanh chóng hồi phục khi sửa đổi "phá hoại" được phát hiện bởi công cụ quản trị của supporter. Không phải mọi sửa đổi có vẻ "phá hoại" đều không có ích cho cộng đồng, đôi khi chúng có đóng góp nhất định. Những phiên bản bị phá hoại hay chưa hoàn thiện đủ mức có xu hướng tồn tại ngắn ngủi.
- Một bài viết, nếu người khác được sửa có khi ngược lại ý người soạn thì sao?
- Một bài viết nếu muốn tồn tại lâu dài trong BaamBoo Tra Từ, nơi ai cũng có quyền sửa đổi, hiển nhiên sẽ phải đạt đến sự đồng thuận của đa số thành viên, thông qua trang thảo luận. Về mặt nội dung, để tìm cách đạt được đồng thuận, chúng ta có thể tham khảo thêm BaamBoo-Tra Từ Các quy tắc ứng xử cộng đồng. Về hình thức, các thành viên được khuyến khích tuân theo Cẩm nang về văn phong.
Xem thêm các từ khác
-
W
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ư ( v kép) 1.2 ( W) ( hóa học) vonfam (ký hiệu) 1.3 ( W) (điện học) oát (ký hiệu) Danh từ... -
W.c
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực water-closet (nhà tiêu, nhà xí) -
Wad
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) vát (đất mangan) Danh từ giống đực (khoáng vật học) vát (đất mangan) -
Waders
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Quần câu Danh từ giống đực ( số nhiều) Quần câu -
Wagage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bùn sông (làm phân bón) Danh từ giống đực Bùn sông (làm phân bón) -
Wagon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa 1.2 (thân mật) đống, lô 1.3 (xây dựng) ống khói (bằng ống đất nung,... -
Wagon-atelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa xưởng Danh từ giống đực Toa xưởng -
Wagon-bar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa quầy rượu Danh từ giống đực (đường sắt) toa quầy rượu -
Wagon-citerne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa két, toa xitec Danh từ giống đực (đường sắt) toa két, toa xitec -
Wagon-foudre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa thùng (để chở rượu) Danh từ giống đực (đường sắt) toa thùng (để... -
Wagon-frein
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa phanh, toa hãm Danh từ giống đực Toa phanh, toa hãm -
Wagon-grue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa (cần) trục Danh từ giống đực Toa (cần) trục -
Wagon-jour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa (chạy) ban ngày, toa ngồi Danh từ giống đực Toa (chạy) ban ngày, toa ngồi -
Wagon-lit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa nằm Danh từ giống đực (đường sắt) toa nằm -
Wagon-poste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa bưu điện Danh từ giống đực (đường sắt) toa bưu điện -
Wagon-restaurant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa ăn Danh từ giống đực (đường sắt) toa ăn -
Wagon-salon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực voiture-salon voiture-salon -
Wagon-tombereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa cao thành (chở hàng) Danh từ giống đực (đường sắt) toa cao thành (chở... -
Wagon-vanne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Goòng đường cống Danh từ giống đực Goòng đường cống -
Wagonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chở bằng toa xe lửa Danh từ giống đực Sự chở bằng toa xe lửa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.