Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vacherie

Mục lục

Danh từ giống cái

Chuồng bò cái; sở nuôi bò cái
Chỗ vắt sữa bò
Đàn bò cái
(thông tục) sự độc ác, sự ác nghiệp; việc làm ác nghiệp, lời nói độc ác

Phản nghĩa Gentillesse

(thông tục) điều bực bội, điều tệ hại
Quelle vacherie de temps!
trời tệ hại quá!
(từ cũ, nghĩa cũ) tính uể oải; tính hèn yếu

Xem thêm các từ khác

  • Vacherin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh kem lòng trắng trứng 1.2 Pho mát vasơranh Danh từ giống đực Bánh kem lòng trắng trứng...
  • Vachette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da bò cái non (đã thuộc) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bò cái non Danh từ giống cái Da bò...
  • Vacillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng 1.2 Chập chờn 1.3 Do dự, báo động 1.4 Phản nghĩa Fixe; immobile. Assuré;...
  • Vacillante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vacillant vacillant
  • Vacillation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyển động lắc lư; cơn lảo đảo; cơn chệnh choạng 1.2 Sự chập chờn 1.3 Sự do dự;...
  • Vacillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chệch choạng 1.2 Sự chập chờn 1.3 Như vacillation Danh từ...
  • Vaciller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng vì mệt 1.2 Chập chờn 1.3 Do dự, dao động Nội động từ...
  • Vacive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cừu cái hai tuổi (chưa chịu đực) Danh từ giống cái (nông nghiệp) cừu cái...
  • Vacuisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết hư không Danh từ giống đực (triết học) thuyết hư không
  • Vacuiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết hư không Tính từ vacuisme vacuisme Danh từ (triết học) người...
  • Vacuité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rỗng 1.2 Sự trống rỗng (về tinh thần) 2 Phản nghĩa 2.1 Plénitude Danh từ giống cái Sự...
  • Vacuolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem vacuole Tính từ Xem vacuole Suc vacuolaire (sinh vật học; sinh lý học) dịch khoan nước Roche vacuolaire...
  • Vacuole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) khoang nước, không bào 1.2 (khoáng vật học) khoang hốc Danh từ...
  • Vacuolisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hình thành khoan nước Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh...
  • Vacuome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hệ khoan nước Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Vacuum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) chân không Danh từ giống đực (vật lý học) chân không
  • Vade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt pour...
  • Vade-mecum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách cẩm nang Danh từ giống đực Sách cẩm nang
  • Vade retro!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Cút đi! Thán từ Cút đi!
  • Vadrouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) que lau 1.2 (thân mật) cuộc đi dạo chơi, cuộc đi dạo nhởn nhơ 1.3 (thông tục,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top