- Từ điển Pháp - Việt
Vaillante
Xem thêm các từ khác
-
Vaillantie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ găng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ găng -
Vain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô hiệu, vô ích 2 Phản nghĩa Efficace; utile 2.1 Hão huyền, hão; hư ảo 3 Phản nghĩa Fondé 3.1 Phù phiếm... -
Vaincre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bại, thắng 1.2 Vượt 1.3 Khắc phục, chế ngự Ngoại động từ Đánh bại, thắng Vaincre... -
Vaincu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thua, bại 1.2 Chịu phục, chịu thua 1.3 Đã khắc phục được, đã chế ngự được 2 Danh từ giống... -
Vaincue
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vaincu vaincu -
Vaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vain vain -
Vainement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô hiệu, vô ích Phó từ Vô hiệu, vô ích S\'efforcer vainement cố gắng vô ích -
Vainqueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thắng trận, người thắng 1.2 Người khắc phục (khó khăn...); người chế ngự 1.3... -
Vair
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) da lông sóc xám bạc 1.2 Đồng âm Verre, vers, ver, vert Danh từ giống đực... -
Vairon
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cá tuế Tính từ Yeux vairons ) mắt màu khác nhau Danh từ giống đực Cá tuế -
Vaironner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Câu cá hồi bằng mồi cá tuế 1.2 Rượt bắt cá tuế (nói về cá hồi) Nội động từ Câu cá... -
Vaisseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) mạch 1.2 Tàu 1.3 (kiến trúc) lòng (nhà) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) bình Danh từ giống... -
Vaisseau-amiral
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu đô đốc, tàu chỉ huy Danh từ giống đực Tàu đô đốc, tàu chỉ huy -
Vaisseau-spoutnik
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu vệ tinh (nhân tạo) Danh từ giống đực Tàu vệ tinh (nhân tạo) -
Vaisselier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ bát đĩa Danh từ giống đực Tủ bát đĩa -
Vaisselle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bát đĩa Danh từ giống cái Bát đĩa Laver la vaisselle rửa bát đĩa eau de vaisselle nước rửa... -
Vaissellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm thùng chậu 1.2 Thùng chậu Danh từ giống cái Nghề làm thùng chậu Thùng chậu -
Vajra
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lưỡi tầm sét (của bồ tát để đánh quỷ) Danh từ giống đực (tôn giáo) lưỡi... -
Val
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều vaux, vals) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thung lũng, lũng (nay còn dùng trong tên địa điểm)... -
Valable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có giá trị 1.2 Còn giá trị, còn hiệu lực 1.3 Chấp nhận được Tính từ Có giá trị Oeuvre valable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.