- Từ điển Pháp - Việt
Vannereau
Xem thêm các từ khác
-
Vannerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề đan lát 1.2 Đồ đan lát Danh từ giống cái Nghề đan lát Đồ đan lát -
Vannet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) lưới chăng chờ triều Danh từ giống đực (ngư nghiệp) lưới chăng chờ triều -
Vannette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nia con (để sảy thóc) Danh từ giống cái Nia con (để sảy thóc) -
Vanneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sảy (thóc) Danh từ giống đực Người sảy (thóc) -
Vanneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người sảy (thóc) 1.2 (nông nghiệp) máy quạt thóc Danh từ giống cái Người sảy (thóc) (nông... -
Vannier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đan lát Danh từ giống đực Thợ đan lát -
Vannoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thùng lắc (khúc sợi đóng để làm ghim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) thùng... -
Vannure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trấu bụi (sảy ra) Danh từ giống cái Trấu bụi (sảy ra) -
Vantail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh cửa (cửa, tủ...) Danh từ giống đực Cánh cửa (cửa, tủ...) -
Vantard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoe khoang, huênh hoang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ khoe khoang, kẻ huênh hoang Tính từ Khoe khoang, huênh... -
Vantarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vantard vantard -
Vantardise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói khoe khoang, thói huênh hoang 1.2 Lời khoe khoang, lời huênh hoang Danh từ giống cái Thói khoe... -
Vantelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vannelle vannelle -
Vanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ca ngợi 1.2 Phản nghĩa Abaisser, dénigrer, déprécier Ngoại động từ Ca ngợi Vanter les belles vertus... -
Vanterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vantardise vantardise -
Vape
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự ngây dại, sự đờ ra Danh từ giống cái (thông tục) sự ngây dại, sự đờ... -
Vapeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu thuỷ hơi nước 2 Danh từ giống cái 2.1 Hơi 2.2 Hơi nước (cũng) vapeur d eau 2.3 ( số... -
Vapor-lock
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (cơ khí, cơ học) sự tắc hơi xăng (ở ô tô) Danh từ giống đực không đổi... -
Vaporeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaporeux vaporeux -
Vaporeusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mờ mờ Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mờ mờ vaporeusement colorié tô màu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.