Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Varlopage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự bào (bằng bào lớn)

Xem thêm các từ khác

  • Varlope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái bào lớn Danh từ giống cái Cái bào lớn
  • Varloper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bào (bằng bào lớn) Ngoại động từ Bào (bằng bào lớn)
  • Varon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực varron varron
  • Varron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) lỗ giòi da (trên da trâu bò) 1.2 Giòi da Danh từ giống đực (thú y học) lỗ...
  • Varsovienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ vacxava Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ vacxava
  • Varus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân vẹo vào trong Danh từ giống đực Chân vẹo vào trong
  • Varve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Sédiments à varves ) (địa lý, địa chất) trầm tích lớp (hình thành phía trước...
  • Vas aberrans

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) mạch lạc chỗ Danh từ giống đực (giải phẫu) mạch lạc chỗ
  • Vasa-vasorum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (giải phẫu) mạch của mạch Danh từ giống đực số nhiều (giải phẫu) mạch...
  • Vasard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) có bùn, lẫn bùn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tiếng địa phương) đáy lầy bùn...
  • Vasarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vasard vasard
  • Vasculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) mạch 1.2 (thực vật học) có mạch Tính từ (giải phẫu) (thuộc) mạch Système...
  • Vascularisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự phân bố mạch Danh từ giống cái (giải phẫu) sự phân bố mạch Vascularisation...
  • Vascularite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mạch Danh từ giống cái (y học) viêm mạch
  • Vasculeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vasculeux vasculeux
  • Vasculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) có nhiều mạch Tính từ (giải phẫu) có nhiều mạch Tissu vasculeux mô có nhiều mạch
  • Vasculo-nerveuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vasculo-nerveux vasculo-nerveux
  • Vasculo-nerveux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) mạch thần kinh Tính từ (giải phẫu) (thuộc) mạch thần kinh Paquet vasculo-nerveux...
  • Vase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình, lọ, chậu 1.2 (kiến trúc) vành loe (đầu cột...) 1.3 (nông nghiệp) tràng (của một...
  • Vasectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt ống dẫn tinh Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt ống dẫn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top