- Từ điển Pháp - Việt
Velléité
Mục lục |
Danh từ giống cái
ý định thoáng qua, ý mới chớm
(nghĩa rộng) sự mới hé, sự mới chớm
Phản nghĩa
Décision résolution [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Velon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vơlong (sợi tổng hợp) Danh từ giống đực Vơlong (sợi tổng hợp) -
Velot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da bê chết lúc sinh (đem thuộc thành giấy da bê) Danh từ giống đực Da bê chết lúc sinh... -
Velours
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhung 1.2 Cái mượt mà 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lỗi đọc nối Danh từ giống đực Nhung... -
Veloutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự chải lông (ở da thú) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự chải lông (ở... -
Veloutement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẻ mượt mà Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẻ... -
Velouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mượt như nhung 1.2 Làm cho êm, làm cho dịu dàng Ngoại động từ Làm cho mượt như nhung... -
Velouteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái velouteux velouteux -
Velouteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mượt như nhung Tính từ Mượt như nhung Lainage velouteux hàng len mượt như nhung -
Veloutine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải giả nhung Danh từ giống cái Vải giả nhung -
Velouté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hoa nhung (vải) 1.2 Mượt như nhung 1.3 êm, dịu 2 Danh từ giống đực 2.1 Vẻ mượt mà 2.2 (bếp núc)... -
Veltage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự so (thùng rượu) Danh từ giống đực Sự so (thùng rượu) -
Velte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que so thùng rượu 1.2 (đơn vị đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) ventơ (đơn vị dung dịch bằng... -
Velture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây néo (hai tấm gỗ) Danh từ giống cái (hàng hải) dây néo (hai tấm gỗ) -
Velu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông, đầy lông; lông lá 1.2 Phản nghĩa Lisse. 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần có lông, mặt có lông... -
Velue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái velu velu -
Velum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm vải che 1.2 (động vật học) diềm dù (ở sứa) Danh từ giống đực Tấm vải che (động... -
Velvantine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhung vải Danh từ giống cái Nhung vải -
Velventine
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái velvantine velvantine -
Velvet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhung vải Danh từ giống đực Nhung vải -
Velvote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây liễu ngư Danh từ giống cái (thực vật học) cây liễu ngư
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.