- Từ điển Pháp - Việt
Vespertilion
Xem thêm các từ khác
-
Vespillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đào phá mả 1.2 (sử học) nô lệ chở thây chết (cổ La Mã) Danh từ giống đực... -
Vespéral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chiều tối 2 Danh từ giống đực 2.1 (tôn giáo) sách kinh chiều tối Tính từ (thuộc) chiều... -
Vesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rắm ngầm 1.2 Nỗi sợ hãi Danh từ giống cái Rắm ngầm Nỗi sợ hãi -
Vesse-de-loup
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm trứng Danh từ giống cái (thực vật học) nấm trứng -
Vesser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thực vật học) đánh rắm ngầm Nội động từ (thực vật học) đánh rắm ngầm -
Vesseron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu liên lý Danh từ giống đực (thực vật học) đậu liên lý -
Vessie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) bóng đái 1.2 Bong bóng 1.3 Ruột (quả bóng đá) Danh từ giống cái (giải phẫu)... -
Vessigon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) u khoeo chân Danh từ giống đực (thú y học) u khoeo chân -
Vest
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lễ cấp điền trang Danh từ giống cái (sử học) lễ cấp điền trang -
Vestale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phụ nữ rất mực trinh tiết 1.2 (sử học) cô giữ lễ thần Ve-xta (cổ La Mã) Danh từ giống... -
Vestalies
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (sử học) hội thần Vexta (cổ La Mã) Danh từ giống cái số nhiều (sử học) hội... -
Veste
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo vét, áo ngắn 1.2 (thân mật) sự thất bại Danh từ giống cái Áo vét, áo ngắn (thân mật)... -
Vestiaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng gửi áo (ở rạp hát...); áo gửi, đồ gửi (ở phòng gửi) 1.2 Nơi cất quần áo, tủ... -
Vestibulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem vestibule Tính từ Xem vestibule Syndrome vestibulaire hội chứng tiền đình -
Vestibule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng ngoài, tiền sảnh (phải qua đó mới vào các phòng trong) 1.2 Bước đi trước 1.3 (giải... -
Vestige
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) di tích, vết tích, tàn tích Danh từ giống đực ( số nhiều) di tích, vết tích,... -
Vestimentaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quần áo Tính từ (thuộc) quần áo Dépenses vestimentaires chi phí về quần áo -
Vestiture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bộ gai lông Danh từ giống cái (thực vật học) bộ gai lông -
Veston
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo vét tông Danh từ giống đực Áo vét tông -
Veto
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Sự phủ quyết 1.2 Sự bác 1.3 Phản nghĩa Assentiment. Danh từ giống đực không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.