- Từ điển Pháp - Việt
Viabilité
Mục lục |
Danh từ giống cái
(sinh vật học, sinh lý học) khả năng sống
(nghĩa bóng) khả năng đứng vững
- Viabilité d'une entreprise
- khả năng đứng vững của một xí nghiệp
Khả năng giao thông (của đường sá)
Công trình tiền xây dựng (ở một nơi sắp xây dựng, (như) làm đường sá...)
Xem thêm các từ khác
-
Viable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống được 1.2 Đứng vững được 1.3 Phản nghĩa Non-viable Tính từ Sống được Enfant né viable đứa... -
Viaduc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu cạn Danh từ giống đực Cầu cạn -
Viage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quyền thu hoa lợi 1.2 Hoa lợi Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) quyền... -
Viager
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trọn đời 2 Danh từ giống đực 2.1 Lợi tức trọn đời Tính từ Trọn đời Rente viagère niên kim trọn... -
Viagraphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ghi lồi lõm mặt đường Danh từ giống đực Máy ghi lồi lõm mặt đường -
Viandard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích ăn thịt Tính từ Thích ăn thịt -
Viandarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái viandard viandard -
Viande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt 1.2 (thông tục) thịt người, thân người; xác 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn Danh từ... -
Viander
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn cỏ, gặm cỏ (hươu nai...) Nội động từ Ăn cỏ, gặm cỏ (hươu nai...) Des cerfs qui viandaient... -
Viandite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) viandit Danh từ giống cái (khoáng vật học) viandit -
Viatique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lương tiền ăn đường 1.2 (tôn giáo) lễ ban thánh thể cho người hấp hối 1.3 (nghĩa bóng)... -
Vibices
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (y học) vệt xuất huyết, lằn xuất huyết Danh từ giống cái số nhiều (y học)... -
Vibor
Mục lục 1 Xem vibord Xem vibord -
Vibord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thành mũi, thành đuôi Danh từ giống đực (hàng hải) thành mũi, thành đuôi -
Vibraculaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) xoang tơ rung (ở một số động vật hình rêu) Danh từ giống đực (động... -
Vibraculum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tơ rung (ở một số động vật hình rêu) Danh từ giống đực (động vật... -
Vibrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự đầm rung Danh từ giống đực (xây dựng) sự đầm rung Vibrage du béton sự... -
Vibrance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính rung 1.2 Tiếng rung Danh từ giống cái Tính rung Tiếng rung -
Vibrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rung 1.2 Rung rinh 1.3 (nghĩa bóng) rung động, rung cảm Tính từ Rung Corde vibrante dây rung Consonne vibrante... -
Vibrante
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (ngôn ngữ học) phụ âm rung Tính từ giống cái vibrant vibrant Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.