- Từ điển Pháp - Việt
Vibratile
Xem thêm các từ khác
-
Vibration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rung 1.2 Chấn động 1.3 (vật lí) dao động 1.4 Sự rung rinh 1.5 (nghĩa bóng) sự rung động,... -
Vibrato
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) tiếng rung, ngón rung Danh từ giống đực (âm nhạc) tiếng rung, ngón rung -
Vibratoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rung, dao động Tính từ Rung, dao động Mouvement vibratoire chuyển động rung, dao động Massage vibratoire... -
Vibrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rung 1.2 (nghĩa bóng) rung động, rung cảm 2 Ngoại động từ 2.1 (xây dựng) đầm rung Nội động... -
Vibreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ rung Danh từ giống đực (kỹ thuật) bộ rung Vibreur d\'un haut-parleur électromagnétique... -
Vibrion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) khuẩn phẩy 1.2 (thân mật) người không bao giờ ngồi yên Danh... -
Vibrionien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ vibrion vibrion -
Vibrionienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vibrionien vibrionien -
Vibrionner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) luôn luôn cựa quậy, không bao giờ ngồi yên Nội động từ (thân mật) luôn luôn... -
Vibrisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông mũi 1.2 Ria (mèo); lông góc mũi (chim) Danh từ giống cái Lông mũi Ria (mèo); lông góc mũi... -
Vibrocasseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiền lắc, máy nghiền rung Danh từ giống đực Máy nghiền lắc, máy nghiền rung -
Vibrocompacteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đầm rung Danh từ giống đực Máy đầm rung -
Vibrocrible
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy sàng rung Danh từ giống đực Máy sàng rung -
Vibroforage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khoan rung Danh từ giống đực Sự khoan rung -
Vibrographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rung ký Danh từ giống đực Rung ký -
Vibromasseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy rung xoa bóp Danh từ giống đực Máy rung xoa bóp -
Vibropilonneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Búa đầm rung Danh từ giống cái Búa đầm rung -
Vibroscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cái nghiệm rung Danh từ giống đực (vật lý học) cái nghiệm rung -
Vibroserrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lèn rung, sự rung siết chặt Danh từ giống đực Sự lèn rung, sự rung siết chặt -
Vibrotamis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (máy) sàng rung Danh từ giống đực (máy) sàng rung
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.