- Từ điển Pháp - Việt
Victorieuse
Xem thêm các từ khác
-
Victorieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thắng lợi Phó từ Thắng lợi Combattre victorieusement chiến đấu thắng lợi -
Victorieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thắng trận, chiến thắng 1.2 Thắng 1.3 Thắng lợi; hoan hỉ 1.4 Phản nghĩa Battu, perdant, vaincu. Tính từ... -
Victorin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tu sĩ dòng Thánh Vích-to Danh từ giống đực (tôn giáo) tu sĩ dòng Thánh Vích-to -
Victuailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thân mật) thức ăn; thực phẩm Danh từ giống cái số nhiều (thân mật) thức... -
Vicésimal
Tính từ Nhị thập phân Numération vicésimale hệ đếm nhị thập phân -
Vidage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự đuổi hết những kẻ không ra gì 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đổ ra... -
Vidame
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đại diện tòa giám mục (có nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi bên đời) Danh từ... -
Vidamesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) con gái đại diện tòa giám mục; vợ đại diện tòa giám mục Danh từ giống cái... -
Vidamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức đại diện tòa giám mục 1.2 Đất lộc của đại diện tòa giám mục Danh từ giống... -
Vidange
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tháo sạch, sự thau 1.2 (kiến trúc, (lâm nghiệp)) sự dọn sạch 1.3 Rãnh bên đường 1.4... -
Vidanger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo, súc, thau, đổ đi 1.2 Đổ thùng lấy phân Ngoại động từ Tháo, súc, thau, đổ đi Vidanger... -
Vidangeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đổ thùng, người lấy phân Danh từ giống đực Người đổ thùng, người lấy phân... -
Vidard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thú y học) hay ỉa chảy Tính từ (thú y học) hay ỉa chảy Cheval vidard ngựa hay ỉa chảy -
Vidarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vidard vidard -
Vide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trống, rỗng, không 1.2 Nhàn rỗi, không làm gì 1.3 (nghĩa bóng) trống rỗng, rỗng tếch 1.4 Thiếu, không... -
Vide-bouteille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống rút rượu chai Danh từ giống đực Ống rút rượu chai -
Vide-cave
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Bơm hút nước hầm nhà (nhà bị lụt nước) Danh từ giống đực không đổi... -
Vide-gousset
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (đùa cợt; hài hước) đứa móc túi Danh từ giống đực không đổi (đùa cợt;... -
Vide-ordures
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (xây dựng) ống đổ rác Danh từ giống đực không đổi (xây dựng) ống đổ... -
Vide-poches
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Khay dốc túi (đựng các thứ trong túi bỏ ra) Danh từ giống đực không đổi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.