Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vigintivier

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) hội viên hội đồng hai mươi người

Xem thêm các từ khác

  • Vigintivirat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức hội viên hội đồng hai mươi người Danh từ giống đực (sử học) chức...
  • Vigna

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu đũa; đậu dải áo Danh từ giống đực (thực vật học) đậu đũa;...
  • Vigne

    Mục lục 1 Bản mẫu:Vigne 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây nho 1.3 Ruộng nho 1.4 Nhà trại (gần thành phố) Bản...
  • Vigneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) bồn đất có giàn nho Danh từ giống đực vignot vignot (tiếng địa...
  • Vigneron

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng nho 2 Tính từ 2.1 (của) người trồng nho Danh từ Người trồng nho Tính từ (của) người...
  • Vigneronne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vigneron vigneron
  • Vignetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trang trí họa tiết Danh từ giống đực Sự trang trí họa tiết
  • Vignette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Họa tiết (ở sách, ở giấy viết thư, ở góc khăn tay...) 1.2 Viền họa tiết (trang trí ảnh...)...
  • Vignettiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ họa tiết, người khắc họa tiết Danh từ Người vẽ họa tiết, người khắc họa tiết
  • Vigneture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viền hình lá nho (ở các bức tiểu họa) Danh từ giống cái Viền hình lá nho (ở các bức...
  • Vignoble

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ruộng nho, đồng nho 1.2 Nho trồng (ở một miền) 2 Tính từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Vignot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc vùng triều Danh từ giống đực (động vật học) ốc vùng triều
  • Vigogne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) lạc đà cừu (một loài lạc đà không bướu) Danh từ giống cái (động...
  • Vigoureuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vigoureux vigoureux
  • Vigoureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khỏe 1.2 Mạnh, mạnh mẽ; rắn rỏi 1.3 Mãnh liệt, kịch liệt 1.4 Phản nghĩa Faiblement, mollement. Phó từ...
  • Vigoureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khỏe 1.2 Mạnh, mạnh mẽ; rắn rỏi 1.3 Mãnh liệt, kịch liệt 1.4 Phản nghĩa Chétif, débile, faible, frêle....
  • Viguerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) chức quan án 1.2 Địa hạt quan án (miền nam nước Pháp) Danh từ giống cái (sử...
  • Vigueur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức mạnh, sức sống mạnh mẽ 1.2 Sự mạnh mẽ, sự rắn rỏi 1.3 Sự mãnh liệt, sự kịch...
  • Viguier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan án (miền nam nước Pháp) Danh từ giống đực (sử học) quan án (miền nam...
  • Vigésimal

    Tính từ Như vicésimal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top