- Từ điển Pháp - Việt
Virgilienne
Xem thêm các từ khác
-
Virginal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như trinh nữ, trinh tiết, trinh bạch 1.2 Trong trắng Tính từ Như trinh nữ, trinh tiết, trinh bạch Candeur... -
Virginale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virginal virginal -
Virginalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như một trinh nữ Phó từ Như một trinh nữ -
Virginie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc lá viagini (một loại thuốc lá thơm, nguyên sản ở Via-gi-ni, Mỹ) Danh từ giống đực... -
Virginien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bang Via-gi-ni ( Mỹ) Tính từ (thuộc) bang Via-gi-ni ( Mỹ) -
Virginienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virginien virginien -
Virginipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) trinh sản 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (động vật học) con cái trinh sản Tính từ (động... -
Virginité
Danh từ giống cái Sự trinh tiết, sự trinh bạch Garder sa virginité giữ gìn trinh tiết (nghĩa bóng) sự trong trắng La virginité... -
Virgrain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bụi thóc (bụi rác lẫn vào thóc) Danh từ giống đực Bụi thóc (bụi rác lẫn vào thóc) -
Virgulaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) san hô dấu phẩy Danh từ giống cái (động vật học) san hô dấu phẩy -
Virgule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu phẩy Danh từ giống cái Dấu phẩy Mettre une virgule đánh dấu phẩy Virgule fixe dấu phẩy... -
Virguler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh dấu phẩy Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh... -
Viride
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thơ ca) xanh tươi Tính từ (thơ ca) xanh tươi L\'aspect viride des bois vẻ xanh tươi của rừng -
Viridite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) viriđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) viriđit -
Viril
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nam giới 1.2 Trai tráng 1.3 Hùng tráng; rắn rỏi 1.4 Phản nghĩa Efféminé, féminin. Tính từ (thuộc)... -
Virile
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái viril viril -
Virilement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hùng tráng, rắn rỏi Phó từ Hùng tráng, rắn rỏi -
Virilisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự nam hóa Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự... -
Viriliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành hùng tráng, làm thành rắn rỏi 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) nam hóa 1.3 Phản nghĩa... -
Virilisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hiện tượng nam hóa Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.