Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Virolier

Mục lục

Danh từ giống đực

viroleur
viroleur

Xem thêm các từ khác

  • Virologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) virut học, khoa virut Danh từ giống cái (y học) virut học, khoa virut
  • Virose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh virut Danh từ giống cái (y học) bệnh virut
  • Virtualité

    Danh từ giống cái Tính tiềm tàng Khả năng tiềm tàng
  • Virtuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiềm tàng 1.2 Ảo 1.3 Có thể, có khả năng (xảy ra) 1.4 Phản nghĩa Actuel, effectif, formel, réel. Tính từ...
  • Virtuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virtuel virtuel
  • Virtuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) tiềm tàng 1.2 Có thể, hẳn là Phó từ (một cách) tiềm tàng Có thể, hẳn là
  • Virtuose

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhạc sĩ điêu luyện 1.2 Người điêu luyện, người kỳ tài Danh từ Nhạc sĩ điêu luyện Người điêu...
  • Virtuosité

    Danh từ giống cái Tài điêu luyện, kỳ tài Virtuosité d\'un pianiste tài điêu luyện của một người chơi pianô
  • Virulence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độc tính 1.2 Sự ác liệt; sự cay độc Danh từ giống cái Độc tính Virulence d\'un virus độc...
  • Virulent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có độc tính 1.2 Ác liệt; cay độc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chứa virut, do virut Tính từ Có độc tính...
  • Virulente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virulent virulent
  • Virulicide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt virut Tính từ Diệt virut Propriété virulicide du sérum tính chất diệt virut của huyết thanh
  • Virure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) hàng ván lót lòng (tàu) Danh từ giống cái (hàng hải) hàng ván lót lòng (tàu)
  • Virus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) virut 1.2 (nghĩa bóng) mầm độc Danh từ giống đực (sinh vật...
  • Vis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) vít 1.2 Cầu thang xoáy trôn ốc (cũng) escalier à vis 1.3 Đồng âm Vice. Danh từ giống...
  • Visa

    Danh từ giống đực  Chữ ký xác nhận, dấu thị thực Visa du contrôleur chữ ký xác nhận...
  • Visable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhắm bắn Tính từ Có thể nhắm bắn But visable đích có thể nhắm bắn
  • Visage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt, khuôn mặt 1.2 Bộ mặt Danh từ giống đực Mặt, khuôn mặt Visage rond mặt tròn Visage...
  • Visagisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật sửa mặt (cho đẹp) Danh từ giống đực Thuật sửa mặt (cho đẹp)
  • Visagiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sửa mặt (cho đẹp) Danh từ Người sửa mặt (cho đẹp) Visagiste d\'un institut de beauté người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top