- Từ điển Pháp - Việt
Vitrificative
Xem thêm các từ khác
-
Vitrifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thủy tinh hóa 1.2 Phủ một lớp chất dẻo trong 1.3 Phản nghĩa Dévitrifier. Ngoại động từ Thủy... -
Vitrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ kính 1.2 (nghĩa rộng) đồ bày tủ kính Danh từ giống cái Tủ kính Vitrine de libraire tủ... -
Vitriol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ( hóa học) sunfat 1.2 ( hóa học) axit sunfuric đậm đặc (cũng huile de vitriol)... -
Vitriolage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự xử lý (bằng) axit sunfuric Danh từ giống đực (ngành dệt) sự xử lý (bằng)... -
Vitrioler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) xử lý (bằng) axit sunfuric 1.2 Hắt axit sunfuric vào (ai) Ngoại động từ (ngành dệt)... -
Vitriolerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng chế axit sunfuric Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng chế... -
Vitrioleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ hắt axit sunfuric (vào người khác) Danh từ giống đực Kẻ hắt axit sunfuric (vào người... -
Vitrioleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vitrioleur vitrioleur -
Vitriolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xem vitriol 2 Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) xem vitriol 2 Acide vitriolique axit sunfuric -
Vitriolisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sự xuất hiện lớp phấn mặt sắt sunfat (trên pirit) Danh từ giống cái... -
Vitrioliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) sunfat hóa Ngoại động từ ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) sunfat hóa... -
Vitrophyre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) vitrofia Danh từ giống đực (khoáng vật học) vitrofia -
Vitropression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ép kính Danh từ giống cái (y học) sự ép kính -
Vitrée
Tính từ giống cái Xem vitré -
Vitulaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Fièvre vitulaire ) (thú y học) sốt sản (của bò cái) -
Vitupérateur
Danh từ (văn học) kẻ lớn tiếng chê trách -
Vitupération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự lớn tiếng chê trách 1.2 Lời chê trách lớn tiếng 2 Phản nghĩa 2.1 Approbation... -
Vitupérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) lớn tiếng chê trách 2 Nội động từ 2.1 Phản kháng kịch liệt 3 Phản nghĩa 3.1... -
Vivable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) sống được 1.2 Có thể sống chung được 1.3 Phản nghĩa Invivable. Tính từ (thân mật) sống... -
Vivace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống dai 1.2 Dai dẳng 1.3 (âm nhạc) hoạt Tính từ Sống dai Plantes vivaces cây sống dai Dai dẳng Préjugés...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.