- Từ điển Pháp - Việt
Vive-eau
Xem thêm các từ khác
-
Vive-la-joie
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) người vui tính Danh từ giống đực ( không đổi) (thân mật) người... -
Vivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhanh nhẹn 1.2 Rực rỡ 1.3 Mạnh mẽ; gay gắt 1.4 Sâu sắc 1.5 Thán từ 1.6 Nhanh lên! 1.7 Mong cho mau đến!... -
Viverricule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cầy hương Danh từ giống cái (động vật học) cầy hương -
Viveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ăn chơi 1.2 Phản nghĩa Ascète. Danh từ giống đực Người ăn chơi Phản nghĩa Ascète. -
Vivianite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vivianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vivianit -
Vivier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ao nuôi cá 1.2 Khoang cá sống (trên tàu) Danh từ giống đực Ao nuôi cá Khoang cá sống (trên... -
Vivifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho có sinh khí, làm khỏe ra 1.2 (nghĩa bóng) làm cho hoạt bát lên, làm phấn chấn 1.3 Phản nghĩa... -
Vivifiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vivifiant vivifiant -
Vivificateur
Mục lục 1 Tính từ Tính từ vivifiant vivifiant -
Vivification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm cho có sinh khí 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm cho... -
Vivificatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vivificateur vivificateur -
Vivifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có sinh khí 1.2 Làm sống lại 1.3 Làm cho hoạt động lên, làm cho hoạt bát lên, làm cho... -
Vivipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đẻ con 1.2 (thực vật học) có hạt nảy mầm trong quả 1.3 (thực vật học) phát... -
Viviparité
Danh từ giống cái (động vật học) sự đẻ con -
Viviparus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc đẻ con Danh từ giống đực (động vật học) ốc đẻ con -
Vivisection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giải phẫu sống, sự giải phẫu sinh thể Danh từ giống cái Sự giải phẫu sống, sự... -
Vivoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buồng ngoài (vừa là phòng khách vừa là phòng ăn ở Ca-na-đa) Danh từ giống đực Buồng... -
Vivoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sống lay lắt, lay lắt Nội động từ Sống lay lắt, lay lắt Un homme qui vivote một người sống... -
Vivre
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sống 2 Phản nghĩa Mourir 2.1 Hưởng cuộc sống 2.2 Có cuộc sống (như) thế nào đây 2.3 Sinh động... -
Vivrier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) lương thực 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người cung cấp lương thực thực phẩm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.