- Từ điển Pháp - Việt
VolapẢk
Xem thêm các từ khác
-
Volard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường số nhiều) cành cây rào bãi Danh từ giống đực (thường số nhiều) cành cây rào... -
Volatil
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bay hơi Tính từ Dễ bay hơi Huile volatile dầu dễ bay hơi alcali volatil amoniac -
Volatile
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Gia cầm 1.3 (cũ) động vật bay được, chim Tính từ giống cái volatil... -
Volatilisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bay hơi Tính từ Có thể bay hơi -
Volatilisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bay hơi 1.2 (thân mật) sự biến mất Danh từ giống cái Sự bay hơi (thân mật) sự biến... -
Volatiliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bay hơi 1.2 (thân mật) làm bay biến đi, nhót mất Ngoại động từ Làm bay hơi (thân mật)... -
Volatilité
Danh từ giống cái Tính dễ bay hơi La volatilité de l\'éther tính dễ bay hơi của ête -
Volborthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vonboctit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vonboctit -
Volcan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núi lửa 1.2 (nghĩa bóng) người rất hăng, người nóng tính Danh từ giống đực Núi lửa... -
Volcanien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ volcanique volcanique -
Volcanienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái volcanien volcanien -
Volcanique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) núi lửa 1.2 (nghĩa bóng) hăng Tính từ (thuộc) núi lửa Relief volcanique địa hình núi lửa Roches... -
Volcanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiện tượng núi lửa Danh từ giống đực Hiện tượng núi lửa -
Volcanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) voncanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) voncanit -
Volcanologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) khoa núi lửa Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) khoa núi lửa -
Volcanologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ volcanologie volcanologie -
Volcanologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu núi lửa Danh từ Nhà nghiên cứu núi lửa -
Vole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) nước vơ hết bài Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) nước... -
Voler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bay 1.2 Chạy như bay 1.3 Truyền nhanh 1.4 (văn học) thấm thoắt 2 Ngoại động từ 2.1 Đuổi bắt... -
Volereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tên kẻ cắp vặt Danh từ giống đực (thân mật) tên kẻ cắp vặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.