Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Voltaïque

Tính từ

(điện học) (thuộc) pin vonta; (thuộc) pin; (thuộc) điện một chiều
électricité voltaïque
điện pin, điện một chiều
arc voltaïque
cung điện

Xem thêm các từ khác

  • Volte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Việc bắt ngựa chạy vòng quanh; vòng ngựa chạy quanh 1.2 Sự quay nửa vòng 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Volte-face

    Mục lục 1 Danh từ giống cái không đổi 1.1 Sự quay ngoắt lại 1.2 (nghĩa bóng) sự đổi hẳn (ý kiến); sự trở mặt Danh...
  • Volter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chạy vòng quanh (ngựa) Nội động từ Chạy vòng quanh (ngựa)
  • Voltige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây an toàn (của người làm xiếc) 1.2 Trò nhào lộn trên dây, trò nhào lộn trên đu quay 1.3...
  • Voltigeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bay qua bay lại, lượn đi lượn lại Tính từ Bay qua bay lại, lượn đi lượn lại Insectes voltigeants...
  • Voltigeante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái voltigeant voltigeant
  • Voltigement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay qua bay lại, sự lượn đi lượn lại Danh từ giống đực Sự bay qua bay lại, sự...
  • Voltiger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bay qua bay lại, lướt đi lướt lại, lượn đi lượn lại 1.2 Bay phấp phới, bay lả tả Nội...
  • Voltigeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhào lộn trên dây, người nhào lộn trên đu quay 1.2 (quân sự) khinh binh 1.3 Xì gà...
  • Voltmètre

    Danh từ giống đực (điện học) vôn kế Volmètre à deux échelles von kế hai thang Voltmètre à déviation bilatérale von kế có kim...
  • Voltzine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vonzin Danh từ giống cái (khoáng vật học) vonzin
  • Volubile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) quấn 1.2 Liến thoắng 1.3 Phản nghĩa Silencieux. Tính từ (thực vật học) quấn Plante...
  • Volubilis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bìm bìm Danh từ giống đực (thực vật học) cây bìm bìm
  • Volubilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tính chất quấn (của cây thân quấn) Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Volubilité

    Danh từ giống cái Sự liến thoắng Parler avec volubilité nói liến thoắng
  • Volucelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi gấu Danh từ giống cái (động vật học) ruồi gấu
  • Volucompteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) công tơ xăng Danh từ giống đực (kỹ thuật) công tơ xăng
  • Volucraire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sách mô tả chim Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sách mô tả chim
  • Volume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập, cuốn, quyển (sách) 1.2 Khối lượng, thể tích, dung tíchBản mẫu:Volumes 1.3 Lưu lượng...
  • Volumineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái volumineux volumineux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top