- Từ điển Pháp - Việt
Volumétrique
Xem thêm các từ khác
-
Voluptuaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiêu xài) xa xỉ Tính từ (tiêu xài) xa xỉ Dépenses voluptuaires những món chi tiêu xa xỉ -
Voluptueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái voluptueux voluptueux -
Voluptueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khoái trá, thích thú, thú vị Phó từ Khoái trá, thích thú, thú vị S\'allonger voluptueusement nằm dài khoái... -
Voluptueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa khoái lạc; gây khoái lạc 1.2 Thú vị 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người ưa khoái lạc 1.5 Phản nghĩa... -
Volupté
Danh từ giống cái Sự khoái lạc Sự khoái trá, sự thích thú, sự thú vị Boire avec volupté uống rượu khoái trá écouter avec... -
Volute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) hình cuộn (ở đầu cột ở chân rầm cầu thang) 1.2 (nghĩa rộng) vật hình cuộn,... -
Volvaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm rơm Danh từ giống cái (thực vật học) nấm rơm -
Volve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bìu (nấm) Danh từ giống cái (thực vật học) bìu (nấm) -
Volvocales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ tảo đoàn Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ... -
Volvox
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo đoàn Danh từ giống đực (thực vật học) tảo đoàn -
Volvulus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng xoắn ruột Danh từ giống đực (y học) chứng xoắn ruột -
Volée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem volé 2 Danh từ giống cái 2.1 Người mất cắp, người mất trộm 2.2 Sự bay, tầm bay, lượt... -
Vombat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dúi (có) túi Danh từ giống đực (động vật học) dúi (có) túi -
Vomer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương lá mía Danh từ giống đực (giải phẫu) xương lá mía -
Vomi
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vomissure vomissure -
Vomique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Noix vomique ) quả mã tiền, hạt mã tiền -
Vomiquier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mã tiền Danh từ giống đực (thực vật học) cây mã tiền -
Vomir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nôn mửa, thổ 1.2 (văn học) phun ra, tuôn ra 1.3 (nghĩa bóng) ghét bỏ 1.4 Phản nghĩa Absorber, manger.... -
Vomissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nôn mửa 1.2 Chất nôn mửa ra Danh từ giống đực Sự nôn mửa Chất nôn mửa ra -
Vomisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nôn mửa Danh từ giống đực Người nôn mửa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.