- Từ điển Pháp - Việt
Vulnérable
Mục lục |
Tính từ
Dễ bị thương, dễ bị đánh
- Ville vulnérable sur un point
- thành phố dễ bị đánh ở một điểm
Dễ bị tổn thương
- Réputation vulnérable
- danh tiếng dễ bị tổn thương
Phản nghĩa
Insensible invulnérable [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Vulnéraire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chữa thương (tích) 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thưốc chữa thương... -
Vulpin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ đuôi cáo Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ đuôi cáo -
Vulpinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vunpinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vunpinit -
Vultueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vultueux vultueux -
Vultueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đỏ bừng (mặt) Tính từ (y học) đỏ bừng (mặt) -
Vulturine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gà Ma-đa-gát-ca Danh từ giống cái Gà Ma-đa-gát-ca -
Vulvaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) âm hộ Tính từ (giải phẫu) (thuộc) âm hộ Artère vulvaire động mạch âm hộ -
Vulve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) âm hộ Danh từ giống cái (giải phẫu) âm hộ -
Vulvectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt âm hộ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt âm hộ -
Vulvite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm âm hộ Danh từ giống cái (y học) viêm âm hộ -
Vulvo-vaginal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) âm hộ - âm đạo Tính từ (giải phẫu) (thuộc) âm hộ - âm đạo Glandes vulvo-vaginales... -
Vulvo-vaginale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vulvo-vaginal vulvo-vaginal -
Vulvo-vaginite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm âm hộ-âm đạo� Danh từ giống cái (y học) viêm âm hộ-âm đạo� -
Vécu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã trải qua, đã sống 1.2 Có thực 2 Danh từ giống đực 2.1 (Le vécu) vốn sống Tính từ đã trải... -
Véda
Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh Vệ đà (ấn Độ) -
Védique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem véda 2 Danh từ giống đực 2.1 Tiếng Phạn Vệ đà Tính từ Xem véda Danh từ giống đực Tiếng Phạn... -
Védisme
Danh từ giống đực đạo Vệ đà, Vệ đà giáo -
Végétal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thực vật 2 Tính từ 2.1 (thuộc) thực vật Danh từ giống đực Thực vật Classification des... -
Végétalisme
Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chế độ ăn toàn chay -
Végétant
Tính từ Mọc như thực vật tumeur végétante (y học) u sùi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.