- Từ điển Pháp - Việt
Xylographe
Xem thêm các từ khác
-
Xylographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật in bản khắc gỗ 1.2 Bản in khắc gỗ Danh từ giống cái Thuật in bản khắc gỗ Bản... -
Xylographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem xylographie Tính từ Xem xylographie Procédé xylographique phương pháp in bản khắc gỗ -
Xylologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa gỗ, mộc học Danh từ giống cái Khoa gỗ, mộc học -
Xylologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ xylologie xylologie -
Xylonique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide xylonique ) ( hóa học) axit xilonic -
Xylophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn gỗ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sâu ăn gỗ, sâu đục gỗ Tính từ Ăn gỗ Larve xylophage ấu trùng... -
Xylophagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ăn gỗ Danh từ giống cái Sự ăn gỗ -
Xylophone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn phiến gỗ Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn phiến gỗ -
Xystarque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chủ hội điền kinh (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) chủ hội điền... -
Xyste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhà cầu (ở trường thể dục cổ Hy Lạp) 1.2 (sử học) hội điền kinh (cổ... -
Xénodiagnostic
Danh từ giống đực (y học) sự chẩn đoán ngoại vật -
Xénon
Danh từ giống đực (hóa học) xenon -
Xénophobe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bài ngoại 2 Danh từ 2.1 Người bài ngoại Tính từ Bài ngoại Danh từ Người bài ngoại -
Xénophobie
Danh từ giống cái Sự bài ngoại -
Xénoplastique
Tính từ (Greffe xénoplastique) (số nhiều) sự ghép khác chủ -
Xénotropisme
Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) tính hướng dị vật -
Xénélasie
Danh từ giống cái (sử học) sự trục xuất (ngoại kiều) (cổ Hy Lạp) -
Xéranthème
Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc sừng -
Xérès
Danh từ giống đực Rượu vang xêret -
Y
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Y (i dài) 1.2 (toán học) ẩn số thứ hai 2 Phó từ 2.1 Đây 2.2 Đó 3 Đại từ 3.1 Đến việc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.