- Từ điển Pháp - Việt
Zygoma
Xem thêm các từ khác
-
Zygomatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem zygoma Tính từ (giải phẫu) xem zygoma Arcade zygomatique cung gò má, cành quyền -
Zygomorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đối xứng hai bên (hoa) Tính từ (thực vật học) đối xứng hai bên (hoa) -
Zygospore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử hợp Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử hợp -
Zygote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hợp tử Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) hợp... -
Zymase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) zimaza Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) zimaza -
Zymodiagnostic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép chẩn đoán zimaza Danh từ giống đực Phép chẩn đoán zimaza -
Zymologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa enzim, enzim học Danh từ giống cái Khoa enzim, enzim học -
Zymotechnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật lên men Danh từ giống cái Kỹ thuật lên men -
Zymotechnique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ zymotechnie zymotechnie -
Zymotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc sự) lên men Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc sự) lên men -
Zython
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zythum zythum -
Zythum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) rượu bia đại mạch (cổ Ai Cập) Danh từ giống đực (sử học) rượu bia đại... -
Ère
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỷ nguyên 1.2 Thời đại, thời kỳ. 1.3 (địa chất, địa lý) đại Danh từ giống cái Kỷ... -
Ébahi
Tính từ Sửng sốt Mine ébahie vẻ mặt sửng sốt -
Ébahir
Ngoại động từ Làm cho sửng sốt -
Ébahissement
Danh từ giống đực Sự sửng sốt, sự kinh ngạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.