- Từ điển Nhật - Anh
あたりどし
Xem thêm các từ khác
-
あたりはずれ
[ 当たり外れ ] (n) hit or miss/risk -
あたりまえ
[ 当り前 ] (adj-na,adj-no,n) usual/common/ordinary/natural/reasonable/obvious/(P) -
あたりげい
[ 当たり芸 ] (n) successful performance -
あたりさわり
[ 当たり障り ] (n) obstacle -
あたりさわりのない
[ 当たり障りのない ] harmless and inoffensive -
あたりをつける
[ 当たりを付ける ] (exp) to give it a try -
あたりをとる
[ 当たりを取る ] (exp) to make a hit -
あたりや
[ 当たり屋 ] (n) lucky person/skilled batter/accident faker -
あたりやく
[ 当たり役 ] (n) successful role -
あたん
[ 亜炭 ] (n) lignite/brown coal -
あたんかぶつ
[ 亜炭化物 ] subcarbide -
あたら
[ 可惜 ] (adv) alas/regrettably -
あたらしく
[ 新しく ] newly/new/anew -
あたらしがりや
[ 新しがり屋 ] (n) one who loves novelty/one who goes after all the latest fads -
あたらしい
[ 新しい ] (adj) new/(P) -
あたらしいいえにかわる
[ 新しい家に変わる ] (exp) to move to a new house -
あたる
[ 当たる ] (v5r) to be hit/to be successful/to face (confront)/to lie (in the direction of)/to undertake/to treat/to be equivalent to/to apply to/to... -
あぞく
[ 亜属 ] (n) subgroup/subgenus -
あえぐ
[ 喘ぐ ] (v5g) to gasp/breathe hard -
あえて
[ 敢えて ] (adv) dare (to do)/challenge (to do)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.