- Từ điển Nhật - Anh
あたる
[当たる]
(v5r) to be hit/to be successful/to face (confront)/to lie (in the direction of)/to undertake/to treat/to be equivalent to/to apply to/to be applicable/to be assigned/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あぞく
[ 亜属 ] (n) subgroup/subgenus -
あえぐ
[ 喘ぐ ] (v5g) to gasp/breathe hard -
あえて
[ 敢えて ] (adv) dare (to do)/challenge (to do)/(P) -
あえなく
[ 敢え無く ] sadly/tragically -
あえない
[ 敢え無い ] (adj) tragic/tragically -
あえないさいご
[ 敢えない最期 ] tragic death -
あえぎ
[ 喘ぎ ] (n) asthma/puffing/wheezing -
あえもの
[ 韲物 ] (n) vegetable side dish/cooked salad -
あえん
[ 亜鉛 ] (n) zinc (Zn)/(P) -
あえんちゅうどく
[ 亜鉛中毒 ] (n) zinc poisoning -
あえんてっぱん
[ 亜鉛鉄板 ] (n) galvanized sheet iron -
あえんてつ
[ 亜鉛鉄 ] (n) galvanized iron -
あえんとっぱん
[ 亜鉛凸版 ] photoengraving -
あえんばん
[ 亜鉛版 ] (n) zinc etching -
あえんびき
[ 亜鉛引き ] (n,adj-no) zinc coated (galvanized) -
あえんまつ
[ 亜鉛末 ] zinc dust -
あえんごうきん
[ 亜鉛合金 ] (n) zinc alloy -
あえんか
[ 亜鉛華 ] (n) zinc white/zinc oxide/flowers of zinc -
あえんかなんこう
[ 亜鉛華軟膏 ] (n) zinc oxide ointment -
あえる
[ 韲える ] (v1) to dress vegetables (salad)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.