- Từ điển Nhật - Anh
いきづかい
Xem thêm các từ khác
-
いきとどく
[ 行き届く ] (v5k) to be scrupulous/to be attentive/to be prudent/to be complete/to be thorough/(P) -
いきとうごう
[ 意気投合 ] (n) hit it off with (a person)/find a kindred spirit in (a person)/sympathy/mutual understanding -
いきどまり
[ 行き止まり ] (n) dead end/no passage/(P) -
いきどおり
[ 憤り ] resentment/indignation -
いきどおる
[ 憤る ] (v5r) to be angry/to resent/to be enraged/to be indignant -
いきながらえる
[ 生き長らえる ] (v1) to live long/to survive -
いきない
[ 域内 ] (n) inside the area -
いきないぼうえき
[ 域内貿易 ] regional trade/intra-trade -
いきなり
[ 行成 ] (adv) (uk) abruptly/suddenly/all of a sudden/without warning/(P) -
いきにんぎょう
[ 生き人形 ] lifelike doll -
いきぬき
[ 息抜き ] (n) taking a breather/relaxation/vent hole -
いきぬく
[ 生き抜く ] (v5k) to live through/to survive -
いきのね
[ 息の根 ] (n) life -
いきのびる
[ 生き延びる ] (v1) to survive/to live long -
いきのお
[ 息の緒 ] life -
いきのした
[ 息の下 ] gasp -
いきのあった
[ 息の合った ] in good coordination -
いきのこり
[ 生き残り ] (n) (a) survivor -
いきのこる
[ 生き残る ] (v5r) to survive/(P) -
いきのいい
[ 生きのいい ] very fresh (e.g. food)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.