- Từ điển Nhật - Anh
いっかかんすう
Xem thêm các từ khác
-
いっかせい
[ 一過性 ] (n) transient (pain or fever) -
いっかせいはいしんじゅん
[ 一過性肺浸潤 ] (n) transient pulmonary infiltration -
いっかアルコール
[ 一価アルコール ] (n) monohydric alcohol -
いっかん
[ 一貫 ] (n) (1) consistency/coherence/integration/(2) 8.333 lbs/(P) -
いっかんばり
[ 一閑張り ] (n) lacquered papier-mache -
いっかんばんごう
[ 一貫番号 ] serial number -
いっかんして
[ 一貫して ] consistently -
いっかんさぎょう
[ 一貫作業 ] continuous operation -
いっかんせい
[ 一貫性 ] consistency -
いっせ
[ 一世 ] (n) a lifetime/a generation/foreign immigrant/Japanese immigrant to USA -
いっせき
[ 一石 ] (n) one game (of go) -
いっせきにちょう
[ 一石二鳥 ] (exp,n) killing two birds with one stone/(P) -
いっせきがん
[ 一隻眼 ] (n) sharp eye/critical eye/discerning eye/an opinion/(P) -
いっせきわ
[ 一夕話 ] (n) a short story/short-story writer -
いっせつ
[ 一説 ] (n) another report (opinion) -
いっせつな
[ 一刹那 ] (n-t) a moment/an instant -
いっせい
[ 一声 ] (n) (a) voice/a cry/a shout -
いっせいき
[ 一世紀 ] a century -
いっせいだか
[ 一斉高 ] all-round (market) advance -
いっせいに
[ 一斉に ] (adv) simultaneously/all at once/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.