- Từ điển Nhật - Anh
いっぷう
Xem thêm các từ khác
-
いっぷうかわった
[ 一風変った ] singular/peculiar/eccentric -
いっぷん
[ 一分 ] a minute -
いっぷんにじゅうびょう
[ 一分二十秒 ] 1 minute, 20 sec./(P) -
いっぷんはん
[ 一分半 ] a minute and a half -
いっぺん
[ 一辺 ] (n) a side (of a triangle) -
いっぺんとう
[ 一辺倒 ] (n) complete devotion to one side -
いっぺんに
[ 一遍に ] (adv) at one time/(P) -
いっぽ
[ 一歩 ] (n-adv,n-t) a step/(P) -
いっぽぜんしん
[ 一歩前進 ] a step forward -
いっぽしりぞく
[ 一歩退く ] (v5k) to take a step backward -
いっぽいっぽ
[ 一歩一歩 ] step by step/by degrees -
いっぽう
[ 一方 ] (conj,n-adv,n) (1) on the other hand/one side/one way/one direction/one party/the other party/(2) meanwhile/(3) only/simple/in turn/(P) -
いっぽうつうこう
[ 一方通行 ] one-way traffic -
いっぽうてき
[ 一方的 ] (adj-na) one-sided/unilateral/arbitrary -
いっぽうこうつう
[ 一方交通 ] one-way traffic -
いっぽさがる
[ 一歩下がる ] (v5r) to take a step backward -
いっぽん
[ 一本 ] (n) (1) one long cylindrical thing/(2) one version/(3) a certain book/(4) a blow/(5) an experienced geisha -
いっぽんだち
[ 一本立ち ] (n) independence -
いっぽんだて
[ 一本建て ] a single standard -
いっぽんぢょうし
[ 一本調子 ] (adj-na,n) monotone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.