- Từ điển Nhật - Anh
いりえ
Xem thêm các từ khác
-
いりあげる
[ 入り揚げる ] (v1) to lavish money on -
いりあい
[ 入会 ] (n) common (fishery or hunting ground) -
いりあいち
[ 入会地 ] (n) commons -
いりあいのかね
[ 入相の鐘 ] (n) evening bell/vespers bell -
いりあいけん
[ 入会権 ] (n) common rights -
いりこ
[ 炒り子 ] (n) small dried sardine -
いりこむ
[ 入り込む ] (v5m) (1) to go into/to come into/to penetrate/to get in/to step in (a house)/(2) to become complicated -
いりごみ
[ 入り込み ] (n) coming in together/unreserved seats for the public -
いりうみ
[ 入り海 ] (n) bay/inlet/gulf/creek -
いりかける
[ 入り掛ける ] (v1) to be about to enter (a bath, etc.) -
いりかわる
[ 入り替わる ] (v5r,vi) to change places/to relieve (one another) -
いりめ
[ 入り目 ] (n) expenses -
いりよう
[ 入り用 ] (adj-na,n) need/demand/necessity -
いりもや
[ 入り母屋 ] (n) gabled, hipped roof -
いりもやづくり
[ 入母屋造り ] (n) building with a gabled, hipped roof -
いりょく
[ 意力 ] (n) will/will power -
いりょうきき
[ 医療機器 ] medical equipment -
いりょうきかい
[ 医療器械 ] medical appliances/surgical instruments -
いりょうきかん
[ 医療機関 ] medical institution -
いりょうでんどう
[ 医療伝道 ] medical missionary work
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.