- Từ điển Nhật - Anh
いりょうでんどう
Xem thêm các từ khác
-
いりょうはいきぶつ
[ 医療廃棄物 ] (n) hospital waste -
いりょうひん
[ 医療品 ] medical supplies -
いりょうひんてん
[ 衣料品店 ] (n) clothing store -
いりょうほじょしゃ
[ 医療補助者 ] (n) paramedic -
いりょうほしょう
[ 医療保障 ] (n) medical security -
いりょうほけん
[ 医療保険 ] medical-care insurance -
いりょうほけんせいど
[ 医療保険制度 ] (n) medical insurance system -
いりょうほうじん
[ 医療法人 ] medical corporation -
いりょうほうしゅう
[ 医療報酬 ] medical fee -
いりょうぎじゅつ
[ 医療技術 ] (n) medical technology -
いりょうざいりょう
[ 医療材料 ] medical supplies -
いりょうしせつ
[ 医療施設 ] medical facilities -
いりょうしゃ
[ 医療車 ] clinic car/traveling clinic -
いりょうしょうねんいん
[ 医療少年院 ] (n) medical reformatory -
いりょうかご
[ 医療過誤 ] medical malpractice -
いりょうかんけいしゃ
[ 医療関係者 ] (n) medical personnel -
いりょうせいど
[ 医療制度 ] health care system -
いりょうチーム
[ 医療チーム ] medical team -
いりょうミス
[ 医療ミス ] (n) medical error -
いりょうサービス
[ 医療サービス ] medical service
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.