- Từ điển Nhật - Anh
おやゆずり
Xem thêm các từ khác
-
おゆ
[ お湯 ] (n) hot water/bath -
おらんだ
[ 和蘭陀 ] (pt:) Holland/The Netherlands -
おる
[ 折る ] (v5r) to break/to fold/to pick flower/(P) -
おむつ
[ 御襁褓 ] (n) diaper/nappy -
おむつかぶれ
[ お襁褓気触れ ] diaper rash/nappy rash -
おむすび
[ お結び ] (n) rice ball -
お中元
[ おちゅうげん ] (n) Bon festival gifts/(P) -
お主
[ おぬし ] (n) you -
お上り様
[ おのぼりさん ] (1) countryside people/visitor from the country/(2) country bumpkin -
お七夜
[ おしちや ] (n) name-giving ceremony -
お世話になる
[ おせわになる ] (exp) to be indebted -
お世話をする
[ おせわをする ] (exp) to take care of -
お世辞
[ おせじ ] (n) flattery/compliment/(P) -
お下がり
[ おさがり ] (n) food offering to the gods/leftovers/hand-me-downs -
お人好し
[ おひとよし ] (adj-na,n) softhearted (good-natured, credulous) person/easy mark/soft touch -
お互い
[ おたがい ] (n) mutual/reciprocal/each other -
お互い様
[ おたがいさま ] (adj-na,n) we are of equal status in this regard -
お代わり
[ おかわり ] (n) second helping/another cup/(P) -
お代り
[ おかわり ] (n) second helping/another cup -
お付き
[ おつき ] (n) retainer/attendant/escort
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.