- Từ điển Nhật - Anh
お世話になる
Xem thêm các từ khác
-
お世話をする
[ おせわをする ] (exp) to take care of -
お世辞
[ おせじ ] (n) flattery/compliment/(P) -
お下がり
[ おさがり ] (n) food offering to the gods/leftovers/hand-me-downs -
お人好し
[ おひとよし ] (adj-na,n) softhearted (good-natured, credulous) person/easy mark/soft touch -
お互い
[ おたがい ] (n) mutual/reciprocal/each other -
お互い様
[ おたがいさま ] (adj-na,n) we are of equal status in this regard -
お代わり
[ おかわり ] (n) second helping/another cup/(P) -
お代り
[ おかわり ] (n) second helping/another cup -
お付き
[ おつき ] (n) retainer/attendant/escort -
お仕着せ
[ おしきせ ] (n) uniforms supplied to employees/an allotment -
お仕舞い
[ おしまい ] (n) the end/closing/being done for/(P) -
お伽
[ おとぎ ] (n) attending (upon)/keeping another company -
お伽の国
[ おとぎのくに ] a fairyland or never-never land -
お伽草子
[ おとぎぞうし ] (n) fairy-tale book -
お伽話
[ おとぎばなし ] (n) fairy tale -
お休み
[ おやすみ ] (n) (1) holiday/absence/rest/(2) (exp) Good night/(P) -
お休みなさい
[ おやすみなさい ] (exp,int) good night/(P) -
お使い
[ おつかい ] errand -
お供
[ おとも ] (n,vs) attendant/companion/(P) -
お供え
[ おそなえ ] (n) an offering
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.